供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1600
金额
1
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP (GỒM: DAO THÁI, DAO CHẶT, DAO GỌT, KÉO, THỚT, NẠO, KẸP ĐỒ NẤU ...)#&KR @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1600
金额
1
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ NỒI NẤU CƠM, CHÁO BẰNG ĐIỆN (GỒM: NỒI CƠM, NỒI NẤU CHÁO, NỒI HÂM NÓNG )#&KR @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1600
金额
1
HS编码
63023900
产品标签
robert allen
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ ĐỒ DÙNG CHO PHÒNG NGỦ (GỒM: CHĂN, GA, GỐI, GỐI ÔM, GỐI TỰA, NỆM, TẤM TRẢI GIƯỜNG ... )#&KR @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1600
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ QUẠT ĐIỆN DÙNG TRONG GIA ĐÌNH (GỒM: QUẠT ĐỨNG, QUẠT TREO TƯỜNG, DÂY ĐIỆN, Ổ CẮM, PHÍCH CẮM, ĐIỀU KHIỂN )#&KR @
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020515553
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 SET OF TOYS FOR BABIES (INCLUDING: DOLLS, STROLLERS, PUZZLES, WORD PUZZLES, SET OF LETTERS, SETS OF FIGURES, BALLS, CLAY ...) #&KRICE
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020515553
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
85287292
产品标签
digital television receivers
产品描述
PERSONAL BAGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: TELEVISION (INCLUDING: TV, PLUG, SOCKET, POWER CORD, REMOTE CONTROL)#&KR
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020515553
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 SET OF USED DESKTOP COMPUTERS (INCLUDING: MONITOR, KEYBOARD, MOUSE, SPEAKER, COMPUTER TREE)#&KR
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1600
金额
1
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ (GỒM: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ TRONG PHÒNG KHÁCH, PHÒNG NGỦ )#&KR @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1600
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ TỦ ĐỰNG ĐỒ BẰNG GỖ ( GỒM: TỦ QUẦN ÁO, TỦ GIẦY DÉP, TỦ PHÒNG LÀM VIỆC, TỦ BÀN TRANG TRÍ...)#&KR @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1600
金额
1
HS编码
63029990
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ KHĂN DÙNG TRONG NHÀ VÀ PHÒNG TẮM (GỒM: KHĂN MẶT, KHĂN TẮM, KHĂN LAU, TÃ, KHĂN ƯỚT )#&KR @
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1600kilogram
金额
1
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: 01 BỘ GIÁ PHƠI ĐỒ BẰNG SẮT TRONG NHÀ VÀ NGOÀI TRỜI (GỒM: GIÁ TREO PHƠI QUẦN ÁO NGOÀI TRỜI, GIÁ PHƠI KHĂN, GIÁ PHƠI TRONG NHÀ)#&KR @
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020515553
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
PERSONAL BAGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 HOUSEHOLD REPAIR KIT (INCLUDING: WRENCHES, SCREWS, PLIERS, SCREWDRIVERS, CUTTERS, HAMMERS, SAWS)#&KR
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020515553
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 SET OF WOODEN BOOKCASES FOR INDOOR USE (INCLUDING BOOKSHELF FOR BEDROOM, LIVING ROOM )#&KR
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020515553
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVABLE PROPERTY IN USE: 01 WASHING MACHINE (INCLUDING: WASHING MACHINE, WASHING MACHINE SHELF, FAUCET, VALVE, WATER PIPE SYNCHRONIZED WITH WASHING MACHINE)#&KR
交易日期
2023/04/13
提单编号
122300020515553
供应商
individuals or organizations do not have a tax code
采购商
koo bummo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1
HS编码
84145199
产品标签
fans
产品描述
PERSONAL LUGGAGE AND MOVING PROPERTY IN USE: 01 SET OF INDOOR DEHUMIDIFIERS (INCLUDING: WIRES, SOCKETS, DEHUMIDIFIERS FOR LIVING ROOM, KITCHEN, BEDROOM )#&KR