【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
trang beauty
活跃值62
united states采购商,最后一笔交易日期是
2023-04-26
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-04-26共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是trang beauty公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
3
-
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
-
产品描述
KHOAI MÌ KHÔ CẮT LÁT , 1KG/TÚI , NHÀ SX CTY CO PHAN THUC PHAM LUONG GIA, NHÀ SX 6/4/2023 , HSD 1 NĂM#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
4
-
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
-
产品描述
NẮM MÈO KHÔ, 500G/TÚI , NHÀ SX NHÀ SX CTY CO PHAN THUC PHAM LUONG GIA, NSX 10/4/2023, HSD 1 NĂM#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——kg
金额
96
-
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
-
产品描述
DRIED GOJI BERRIES , 500G/BAG , MANUFACTURER OF LUONG GIA PRODUCT , MANUFACTURER , 4/10/2023 , 1 YEAR CONTRACT#&VN ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——kg
金额
2
-
HS编码
21069019
产品标签
fish chondroitin capsules
-
产品描述
VEGETARIAN SLICED BEEF 1KG/BAG , AU LAC MANUFACTURER
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——kg
金额
3
-
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
-
产品描述
HA THU SLICED DRIED UMBRELLA , 500G/BAG , HOME MANUFACTURER LUONG GIA PRODUCT COMPANY , MANUFACTURER 10/4/2023 , 1 YEAR CONTRACT ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
15
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
TRÀ THẢO MỘC KHÔ 500G/TÚI, NHÀ SX TRA THAO MOC AN TRA, NSX 2/4/2023, HSD 1 NĂM#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——kg
金额
45
-
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
-
产品描述
TAPIOCA FLOUR , 1KG/BAG , FACTORY COVER SAN DAY NGOC HOANG BOT , PUBLISHER 5/4/2023 , HSD 1 YEAR#&VN ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
4
-
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
-
产品描述
HOA ĐU ĐỦ KHÔ , 500G/TÚI , NHÀ SX NHÀ SX CTY CO PHAN THUC PHAM LUONG GIA, NSX 10/4/2023, HSD 1 NĂM#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2
-
HS编码
21069019
产品标签
fish chondroitin capsules
-
产品描述
BÒ LÁT CHAY 1KG/TÚI , NHÀ SX AU LAC FOOD VEGETARIAN TRADE MANUFACTURE CO LTD, NSX 7/2/2023 , HSD 1 NĂM#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——kg
金额
2
-
HS编码
21069019
产品标签
fish chondroitin capsules
-
产品描述
VEGETARIAN SLICED CHICKEN , 1KG/BAG , AU LAC MANUFACTURER
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——kg
金额
4
-
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
-
产品描述
DRIED PAPAYA FLOWERS , 500G/BAG , MANUFACTURER , MANUFACTURER , PRODUCT COMPANY , MANUFACTURER , 4/10/2023 , 1 YEAR CONTRACT#&VN ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——kg
金额
15
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
500G/BAG DRY HERBAL TEA, AN TRA FACTORY, MANUFACTURER APRIL 2, 2023, HSD 1 YEAR#&VN ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2
-
HS编码
21069019
产品标签
fish chondroitin capsules
-
产品描述
GÀ LÁT CHAY , 1KG/TÚI , NHÀ SX AU LAC FOOD VEGETARIAN TRADE MANUFACTURE CO LTD, NSX 19/12/2023 , HSD 1 NĂM#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
96
-
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
-
产品描述
KỶ TỬ KHÔ , 500G/TÚI , NHÀ SX CTY CO PHAN THUC PHAM LUONG GIA , NSX 10/4/2023, HSD 1 NĂM#&VN @ ...
展开
-
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
-
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuân thịnh
采购商
trang beauty
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
2
-
HS编码
21069019
产品标签
fish chondroitin capsules
-
产品描述
SƯỜN NON CHAY , 1KG/TÚI , NHÀ SX AU LAC FOOD VEGETARIAN TRADE MANUFACTURE CO LTD, NSX 19/12/2023 , HSD 1 NĂM#&VN @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dried vegetables
14
50%
>
-
fish chondroitin capsules
8
28.57%
>
-
aquatic invertebrates
2
7.14%
>
-
green tea
2
7.14%
>
-
preserved mushrooms
2
7.14%
>
HS编码统计
-
07129090
14
50%
>
-
21069019
8
28.57%
>
-
09022090
2
7.14%
>
-
16056900
2
7.14%
>
-
20039090
2
7.14%
>
trang beauty是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-04-26,trang beauty共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从trang beauty的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出trang beauty在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。