供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
48
金额
33.4
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
DENON WIRELESS PRE-AMPLIFIER - NO BATTERY: MÁY CHỦ ÂM THANH - KHÔNG PIN, HÀNG MỚI (1PCS/BOX) HDRADIO VIETNAM TECHNOLOGY CO., LTD -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
48
金额
45.7
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
EXCEPTIONAL SOUND AND RUGGED RELIABILITY - NO BATTERY: BỘ LỌC ÂM THANH, KHÔNG PIN, HÀNG MỚI (1PCS/BOX) HDRADIO VIETNAM TECHNOLOGY CO., LTD -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
48
金额
80
HS编码
85181090
产品标签
microphone
产品描述
UHF WIRELESS MICROPHONE - NO BATTERY: BỘ MIC KHÔNG DÂY - KHÔNG PIN, HÀNG MỚI (1PCS/BOX) PACKAGE INCLUDES: HDRADIO VIETNAM TECHNOLOGY CO., LTD -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/06
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
48
金额
70
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
MIXING CONSOLE - NO BATTERY: BỘ TRỘN ÂM - KHÔNG PIN, HÀNG MỚI (1PCS/BOX) MODEL MG16XU INPUT: 100-240V50/60HZ HDRADIO VIETNAM TECHNOLOGY CO., LTD -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
77
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
"DRIED SNACK FISH: KHÔ CÁ SẶC (1KG/BAG) TAN TAN PRODUCTION FACILITY " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
"DRIED SWEET POTATOES: KHOAI LANG SẤY (1,5KG/BAG) SONG PHUC DA LATI LIMITED LIABILITY COMPANY " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
9.6
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
"SWEET BREAD: BÁNH MÌ NGỌT (1KG/BAG) PHUONG HOANG JOINT STOCK COMPANY " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
"DRIED SNACK SQUID: KHÔ MỰC (1,5KG/BAG) LE THANH SEAFOOD CO., LTD " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
22.8
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
"SHRIMP CHIPS: TÔM KHÔ (700GR/BAG) LE THANH SEAFOOD CO., LTD " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
21.6
HS编码
17011400
产品标签
cane sugar
产品描述
"SUGAR CANE: MÍA ĐƯỜNG TINH LUYỆN (35GR/BAG) DZINFOOD CO., LTD " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
16.5
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
"GREEN TEA: TRÀ XANH (70GR/BAG) BAC THAI NAM TEA COMPANY LIMITED " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
14.4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
"OLONG TEA: TRÀ OLONG (10GR/BAG) DZINFOOD CO., LTD " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
duong tn phan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
6
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
"GREEN TEA: TRÀ XANH (200GR/BAG) PHUC KHANG PRODUCTION BASE " -HÀNG MỚI 100%, HÀNG TẶNG#&VN @