以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-25共计163笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tran gia llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849194210
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
6.12
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
Ghế xoay 360* có bánh xe di động, KT: 60x60x100cm, chất liệu chân bằng thép, bọc bằng da giả, không điều chỉnh được độ cao, mới 100%#&VN(FOC)#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849194210
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
10.2
HS编码
73066110
产品标签
welded pipe
产品描述
Thép hộp hợp kim, loại hàn,mặt cắt ngang hình chữ nhật dùng để làm xương lắp các đồ trang trí khác, kích thước20x2x2cm, dày 2mm, mới 100%#&VN(FOC)#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849194210
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
32.65
HS编码
85381019
产品标签
stainless steel,light
产品描述
Tủ nhôm đựng thiết bị âm thanh, Kích thước:50x85x75 (cm). Hàng mới 100%#&CN(FOC)#&CN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
428.56998
HS编码
85182210
产品标签
loudspeaker
产品描述
Loa âm thanh. Model: JG- 1226C (bộ loa thùng, đã lắp vào vỏ loa) Điện áp: 110 - 240V ~ 50/ 60HzCông Suất: 350W, mới 100%#&CN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
240.82
HS编码
85181019
产品标签
headset
产品描述
Micro CoreS CX9300 (chưa lắp cùng giá đỡ), Model: CX9300, Điện áp: 110 - 240V ~ 50/ 60HzCS: 20W, NSX: Coressound, mới 100%(FOC)#&CN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849194210
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
73.47
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Máy tạo Khói 1000w, Điện áp: 110 - 240V ~ 50/ 60Hz, không hiệu, mới 100%#&CN(FOC)#&CN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
8.16
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế đôn nỉ bọc đệm xương làm bằng gỗ công nghiệp (gỗ keo ghép thanh), KT: 80x80x60cm, mới 100% (FOC)#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
4.9
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế đôn nỉ bọc đệm mút, khung xương bằng gỗ công nghiệp (gỗ MDF), KT: 60x20x40cm, mới 100%(FOC)#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
24.49
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế Sofa nỉ bọc đệm xương làm bằng gỗ công nghiệp (gỗ keo ghép thanh), KT: 160x90x90cm, mới 100%(FOC)#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
32.65
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Ghế Sofa nỉ bọc đệm xương làm bằng gỗ công nghiệp, KT: 180x90x90cm, mới 100%(FOC)#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
273.47
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Bộ Ghế Sofa dùng da công nghiệp bọc đêm mút, xương ghế làm bằng gỗ công nghiệp (gỗ keo ghép thanh), KT: 140x65x65cm, mới 100%(FOC)#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
346.94
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
Bộ Ghế Sofa dùng da công nghiệp bọc đêm mút, xương ghế làm bằng gỗ công nghiệp (gỗ keo ghép thanh), KT: 140x65x65cm, mới 100%(FOC)#&VN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849190010
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
685.71
HS编码
85287292
产品标签
digital television receivers
产品描述
Tivi tinh thể lỏng ILOE 55KTV 2K, Điện áp: 110 - 240V ~ 50/ 60Hz, CS: 60W, mới 100%.(FOC)#&CN
交易日期
2024/10/25
提单编号
306849194210
供应商
công ty tnhh thương mại đầu tư phát triển nhuận phát
采购商
tran gia llc
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
73.47
HS编码
94021030
产品标签
hair care chair,leather
产品描述
Giường gội đầu đệm mút bọc giả da gồm giường và chậu, có thể nâng hạ, KT: 185x70x75cm mới 100%#&VN(FOC)#&VN
tran gia llc是一家日本采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-25,tran gia llc共有163笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tran gia llc的163笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tran gia llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。