供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12
HS编码
39211199
产品标签
foam pad
产品描述
Mút xốp lót hàng, kích thước 200x125x50mm, hàng mẫu không thanh toán, giá trị chỉ dùng làm thủ tục hải quan, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bulong đầu lục giác M8, kích thước đầu 13mm, chiều dài 75mm, thép không gỉ, hàng mẫu không thanh toán, giá trị chỉ dùng làm thủ tục hải quan, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bulong cổ vuông M8, đường kính đầu 21mm, chiều dài 60mm, thép không gỉ,, hàng mẫu không thanh toán, giá trị chỉ dùng làm thủ tục hải quan, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
10
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bulong cổ vuông M8, đường kính đầu 21mm, chiều dài 75mm, thép không gỉ,, hàng mẫu không thanh toán, giá trị chỉ dùng làm thủ tục hải quan, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1279.6
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá treo tháo lắp lều, có thể tháo rời (Bao gồm 4 bu lông + 5 đai ốc + 5 lông đền phẳng + 1 hướng dẫn + 2 sticker), Roof Top Tent Locking Mount - Key 52, 1550-152, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1265.5
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá đỡ tháo lắp nhanh tùy chọn (Bao gồm 12 bu lông + 12 đai ốc + 12 lông đền phẳng + 4 lò xo + 1 hướng dẫn + 2 sticker), RTT Quick Release Mount, Option A, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
17.5
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng caton, kích thước L285xW200xH100MM, hàng mẫu không thanh toán, giá trị chỉ dùng làm thủ tục hải quan, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
Bulong đầu lục giác M8, kích thước đầu 13mm, chiều dài 60mm, thép không gỉ, hàng mẫu không thanh toán, giá trị chỉ dùng làm thủ tục hải quan, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1454.4
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá treo tháo lắp lều, có thể tháo rời (Bao gồm 4 bu lông + 5 đai ốc + 5 lông đền phẳng + 1 hướng dẫn + 2 sticker), Roof Top Tent Locking Mount - Key 54, 1550-254 , hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1828
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá treo tháo lắp lều, có thể tháo rời (Bao gồm 4 bu lông + 5 đai ốc + 5 lông đền phẳng + 1 hướng dẫn + 2 sticker), Roof Top Tent Locking Mount - Key 53, 1550-153, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
914
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá treo tháo lắp lều, có thể tháo rời (Bao gồm 4 bu lông + 5 đai ốc + 5 lông đền phẳng + 1 hướng dẫn + 2 sticker), Roof Top Tent Locking Mount - Key 51, 1550-151, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857988530
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
denver - co
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
746.2
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá treo tháo lắp lều, có thể tháo rời (Bao gồm 4 bu lông + 5 đai ốc + 5 lông đền phẳng + 1 hướng dẫn + 2 sticker), Roof Top Tent Locking Mount - Key 51, 1550-351 , hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306757492660
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
ho chi minh
进口港
colorado col
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
357
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá treo tháo lắp lều, có thể tháo rời (Bao gồm 4 bu lông + 5 đai ốc + 5 lông đền phẳng + 1 hướng dẫn + 2 sticker), Roof Top Tent Locking Mount - Key 52, 1550-152 , hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306757492660
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
ho chi minh
进口港
colorado col
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
177.5
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá treo tháo lắp lều, có thể tháo rời (Bao gồm 4 bu lông + 5 đai ốc + 5 lông đền phẳng + 1 hướng dẫn + 2 sticker), Roof Top Tent Locking Mount - Key 54, 1550-254 , hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306757492660
供应商
công ty tnhh abc vietnam manufacturing&sourcing
采购商
vanultra llc
出口港
ho chi minh
进口港
colorado col
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
176
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
Bộ giá treo tháo lắp lều, có thể tháo rời (Bao gồm 4 bu lông + 5 đai ốc + 5 lông đền phẳng + 1 hướng dẫn + 2 sticker), Roof Top Tent Locking Mount - Key 51, 1550-351 , hàng mới 100%#&VN