供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
diane ngoc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
"CRISPY FISH SKIN: DRIED FISH SKIN (100GR/UNK) ANFAFOCO FOOD JOINT STOCK COMPANY EXP: 15.01.23 - 12 MONTH ,-100% NEW, GUARANTEED"#&VN
交易日期
2023/05/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
diane ngoc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
3.25
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
"TAMARIND JAM: ME JAM (500GR/UNK) PROCESSING FACILITY OF LONG KIM FRUITS EXP: 15.11.22 - 12 MONTH ,-100% NEW, GUARANTEED"#&VN
交易日期
2023/05/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
diane ngoc le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
9.6
HS编码
07132090
产品标签
dried chickpeas
产品描述
"DRIED PEANUTS: DRIED PEANUTS (200GR/UNK) TAN TAN TAN TAN GROWING PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED EXP: 15.05.23 - 15.05.24 ,-100% BRAND NEW, FREE ITEM "#&VN
交易日期
2023/05/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh công ty cổ phần thương mại và dịch vụ t&s
采购商
diane ngoc le