【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hongkong yunexpress logistics
活跃值76
hong kong采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计1984笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hongkong yunexpress logistics公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
741
13519
260
- 2024
1243
17101
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
8
-
HS编码
48192000
产品标签
folding cartons,boxes,paperboard
-
产品描述
Hộp đựng muỗng bằng giấy, không nhãn hiệu, hàng mới 100% #&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
2.8
-
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
-
产品描述
Trâm cài tóc bằng nhựa, không nhãn hiệu, hàng mới 100% #&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
69.5
-
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
-
产品描述
Muỗng Inox, không nhãn hiệu, hàng mới 100% #&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
1
-
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
-
产品描述
Đồ trang trí bằng nhựa, không nhãn hiệu, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
4.5
-
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
-
产品描述
Áo thun nam, không nhãn hiệu, hàng mới 100% #&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
3.2
-
HS编码
94039990
产品标签
——
-
产品描述
Phụ kiện nội thất (Chân giường bằng inox), không nhãn hiệu, hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
1.2
-
HS编码
44201900
产品标签
——
-
产品描述
Trang trí bằng gỗ MDF, không nhãn hiệu, hàng mới 100% #&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
380
-
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
-
产品描述
Túi đựng đồ trang điểm mặt ngoài bằng da tổng hợp có gương và đèn, không nhãn hiệu, hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
7.5
-
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
-
产品描述
Mô hình thuyền nhựa, không nhãn hiệu, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
2.6
-
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
-
产品描述
Lược bằng nhựa, không nhãn hiệu, hàng mới 100% #&VN
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023876301
-
供应商
chi nhánh tại thành phố hồ chí minh - công ty tnhh phoenix international forwarding (việt nam)
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.4
-
HS编码
71179020
产品标签
——
-
产品描述
Bộ trang sức nhựa (Vòng tay), không nhãn hiệu, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
307008856620
-
供应商
công ty tnhh yunexpress logistics việt nam
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
2
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Đồ trang trí bằng nhựa trong suốt, hàng mới, nsx: Tam Nhan Tri SERVICES COMPANY LIMITED, hàng tặng, xuất xứ: Việt Nam#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
307008856620
-
供应商
công ty tnhh yunexpress logistics việt nam
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
192.5
-
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
-
产品描述
Muỗng inox, hàng mới, nsx: Tam Nhan Tri SERVICES COMPANY LIMITED, hàng tặng, xuất xứ: Việt Nam#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
307008856620
-
供应商
công ty tnhh yunexpress logistics việt nam
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
1
-
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
-
产品描述
Áo thun nam 100% COTTON, hàng mới, nsx: Tam Nhan Tri SERVICES COMPANY LIMITED, hàng tặng, xuất xứ: Việt Nam#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
307008856620
-
供应商
công ty tnhh yunexpress logistics việt nam
采购商
hongkong yunexpress logistics
-
出口港
ho chi minh
进口港
hong kong
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
81.3
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
Hộp giấy đựng muỗng, hàng mới, nsx: Tam Nhan Tri SERVICES COMPANY LIMITED, hàng tặng, xuất xứ: Việt Nam#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
208
16.92%
>
-
stainless steel
208
16.92%
>
-
ladies knitted t-shirt
77
6.27%
>
-
network
52
4.23%
>
-
account books
46
3.74%
>
-
order
46
3.74%
>
-
receipt books
46
3.74%
>
-
puzzles
44
3.58%
>
-
shoe
39
3.17%
>
-
watch straps and parts
38
3.09%
>
-
ornamental articles of plastics
32
2.6%
>
-
statuettes of plastics
32
2.6%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
208
16.92%
>
-
61091020
77
6.27%
>
-
94054190
69
5.61%
>
-
46021290
52
4.23%
>
-
48201000
46
3.74%
>
+查阅全部
港口统计
-
other
129
6.5%
>
-
hong kong
89
4.49%
>
hongkong yunexpress logistics是一家
中国香港采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,hongkong yunexpress logistics共有1984笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hongkong yunexpress logistics的1984笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hongkong yunexpress logistics在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :