产品描述
SPVT028#&Vải dệt thoi (100% Polyester), khổ 145cm, định lượng 233gsm, đã nhuộm, màu Bark, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856811240
供应商
công ty tnhh công nghiệp vantex
采购商
culp inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8923.83
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
SPVT032#&Vải dệt thoi (100% Polyester), khổ 145cm, định lượng 233gsm, đã nhuộm, màu Taupe, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856811240
供应商
công ty tnhh công nghiệp vantex
采购商
culp inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1862.369728
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
SPVT030#&Vải dệt thoi (100% Polyester), khổ 145cm, định lượng 233gsm, đã nhuộm, màu Sand, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
1397.76
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 010787-D1#&Vỏ bọc ghế sofa, nhãn hiệu Culp,đã được cắt và tạo theo hình dạng của ghế,từ vải dệt thoi 100% polyester,kt: 96.52*91.44*106.68cm.Dùng cho nội thất.1bộ=8cái#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
1485.54
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 10X787-D#&Vỏ bọc ghế sofa,hiệu Culp,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế,từ vải dệt thoi 100% polyester,kt:102.5*104.2*111.4cm.Dùng cho nội thất.1bộ=8cái#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
27624.66
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 10X776-D1#&Vỏ bọc ghế sofa,hiệu Culp,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế,từ vải dệt kim đã tạo vòng lông 100% polyester,kt:114.3*106.68*116.84cm.Dùng cho nội thất.1bộ=12cái#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
2302.65
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 1PL519-D#&Vỏ bọc ghế sofa,nhãn hiệu Culp,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế,từ vải dệt kim chất liệu từ 100% polyester, kt:99.06*115.57*88.9cm.Dùng cho nội thất.1bộ=18cái#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
4363.56
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 448521-D#&Vỏ bọc ghế sofa,nhãn hiệu Culp,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế,từ vải giả da, chất liệu từ 56% polye 26% leather 18%PU, kt:99.06*220.98*104.14cm.1bộ=9cái#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856811240
供应商
công ty tnhh công nghiệp vantex
采购商
culp inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2823.750114
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
SPVT031#&Vải dệt thoi (100% Polyester), khổ 145cm, định lượng 233gsm, đã nhuộm, màu Sepia, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
8781.57
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 010786-D#&Vỏ bọc ghế sofa,nhãn hiệu Culp,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế,từ vải dệt thoi 100% polyester,kt:95.25*83.82*109.22cm.Dùng cho nội thất.1bộ=7cái#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
10739.68
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 10X512-D#&Vỏ bọc ghế sofa,nhãn hiệu Culp,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế,từ vải dệt kim đã tạo vòng lông, từ 100% polyester, kt:101.6*105.41*93.98cm.Dùng cho nội thất.1bộ=7cái#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
3741.15
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 010776-D1#&Vỏ bọc ghế sofa,nhãn hiệu Culp,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế,từ vải dệt kim 100% polyester,kt:114.3*118.11*111.76cm.Dùng cho nội thất.1bộ=7cái#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856561450
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
31119.36
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 444521-D#&Vỏ bọc ghế sofa,nhãn hiệu Culp,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế,từ vải giả da, chất liệu từ 56% polye 26% leather 18%PU, kt:99.06*162.56*104.14cm.1bộ=12cái#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831807240
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
3261.44
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 010787-D1#&Vỏ bọc ghế sofa, nhãn hiệu Culp,đã được cắt và tạo theo hình dạng của ghế,từ vải dệt thoi 100% polyester,kt: 96.52*91.44*106.68cm.Dùng cho nội thất.1bộ=8cái#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306831807240
供应商
công ty tnhh sản xuất gỗ hải an
采购商
culp inc.
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
25840.85
HS编码
94019999
产品标签
——
产品描述
LZV 1PL519-C#&Vỏ bọc ghế sofa,hiệu CULP,đã được cắt và tạo hình theo hình dạng của ghế, từ vải dệt kim chất liệu từ 100% polyester,kt 99.06*115.57*88.9cm.Dùng cho nội thất.1bộ=18cái#&VN