【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
j cabinetry inc
活跃值75
united states采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-25
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-25共计353笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是j cabinetry inc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
264
175897
2711464.99
- 2025
5
7389
163954
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/25
提单编号
hnltvn24qa0059
-
供应商
tien tien industries wood co.ltd.
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
55206, vung tau
进口港
1001, new york, ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
20336kg
金额
——
-
HS编码
940340
产品标签
cod,cabinet
-
产品描述
CABINET HS-CODE(S): 940340
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
hnltvn24ja1114
-
供应商
tien tien industries wood co.ltd.
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
55206, vung tau
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
39874kg
金额
——
-
HS编码
691010
产品标签
cabinet
-
产品描述
CABINET
CABINET
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
hnltvn24ja0197
-
供应商
tien tien industries wood co.ltd.
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
55976, singapore
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
20000kg
金额
——
-
HS编码
940340
产品标签
cod,cabinet
-
产品描述
CABINET HS-CODE(S): 940340
-
交易日期
2025/01/05
提单编号
hnltvn24ta0787
-
供应商
tien tien industries wood co.ltd.
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
55976, singapore
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
59294kg
金额
——
-
HS编码
940340
产品标签
wood,ipm,sol,cod,cabinet
-
产品描述
CABINET HS-CODE(S): 940340CABINET THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOODCABINET THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD ...
展开
-
交易日期
2025/01/04
提单编号
hnltvn24ja0390
-
供应商
tien tien industries wood co.ltd.
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
55206, vung tau
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
24450kg
金额
——
-
HS编码
847990
产品标签
metal frame
-
产品描述
METAL FRAME
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031790940
-
供应商
công ty tnhh gỗ công nghiệp tiền tiến
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
48448.93035
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ bếp làm bằng gỗ Birch, ván plywood, ván MDF mua trong nước, kích thước: W24"*H12"-W30"*H34.5", dạng tháo rời, không nhãn hiệu. Hàn...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031790940
-
供应商
công ty tnhh gỗ công nghiệp tiền tiến
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
47526.26021
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ bếp làm bằng gỗ Birch, ván plywood, ván MDF mua trong nước, kích thước: W24"*H12"-W30"*H34.5", dạng tháo rời, không nhãn hiệu. Hàn...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031790940
-
供应商
công ty tnhh gỗ công nghiệp tiền tiến
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
7439.83015
-
HS编码
94039100
产品标签
——
-
产品描述
Nẹp chỉ tủ bếp làm bằng gỗ Birch, ván PLYWOOD mua trong nước, kích thước: W24"*H96"-W36"*H96", không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031790940
-
供应商
công ty tnhh gỗ công nghiệp tiền tiến
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
11202.05023
-
HS编码
94039100
产品标签
——
-
产品描述
Nẹp chỉ tủ bếp làm bằng gỗ Birch, ván PLYWOOD mua trong nước, kích thước: W27"*H96"-W48"*H96", không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031790940
-
供应商
công ty tnhh gỗ công nghiệp tiền tiến
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
469.54
-
HS编码
94039100
产品标签
——
-
产品描述
Cửa tủ bếp làm bằng gỗ Birch, ván MDF mua trong nước, kích thước: W24"*H30", không nhãn hiệu. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031790940
-
供应商
công ty tnhh gỗ công nghiệp tiền tiến
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1526.47998
-
HS编码
94039100
产品标签
——
-
产品描述
Nẹp chỉ tủ bếp làm bằng ván PLYWOOD, gỗ Birch nhập khẩu Trung Quốc, kích thước: W24"*H96"- W36"*H96"", không nhãn hiệu. Hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031790940
-
供应商
công ty tnhh gỗ công nghiệp tiền tiến
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
49866.14028
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ bếp làm bằng gỗ Birch NK Trung Quốc, và ván plywood, ván MDF mua trong nước, kích thước: W12"*H15"-W36"*H34.5", dạng tháo rời, khô...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
hnltvn24ja0198
-
供应商
tien tien industries wood co.ltd.
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
55206, vung tau
进口港
1001, new york, ny
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
19143kg
金额
——
-
HS编码
940340
产品标签
cod,cabinet
-
产品描述
CABINET HS-CODE(S): 940340
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
zimuhcm80473826
-
供应商
tien tien industries wood co.ltd.
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
vung tau
进口港
new york
-
供应区
Costa Rica
采购区
United States
-
重量
19143kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
cod,cabinet
-
产品描述
CABINET HS-CODE(S): 940340
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
zimuhcm80473826
-
供应商
tien tien industries wood co.ltd.
采购商
j cabinetry inc
-
出口港
vung tau
进口港
new york
-
供应区
Costa Rica
采购区
United States
-
重量
19143kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
cod,cabinet
-
产品描述
CABINET HS-CODE(S): 940340
+查阅全部
采供产品
-
cabinet
88
41.12%
>
-
kitchen furniture
47
21.96%
>
-
ipm
7
3.27%
>
-
packing material
7
3.27%
>
-
sol
7
3.27%
>
-
wood
7
3.27%
>
-
cod
3
1.4%
>
-
blade
1
0.47%
>
-
iron
1
0.47%
>
-
key
1
0.47%
>
-
office furniture
1
0.47%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
94034000
47
21.96%
>
-
94039100
39
18.22%
>
-
94039990
38
17.76%
>
-
940340
2
0.93%
>
-
83024290
1
0.47%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
146
56.37%
>
-
other
61
23.55%
>
-
costa rica
45
17.37%
>
港口统计
-
newark nj
70
27.03%
>
-
newark, nj
27
10.42%
>
-
new york
24
9.27%
>
j cabinetry inc是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-25,j cabinetry inc共有353笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从j cabinetry inc的353笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出j cabinetry inc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :