产品描述
"PLASTIC BALL / BI NHỰA ( 100% PLASTIC ) , NSX: CÔNG TY TNHH PHUC KHANG , HÀNG QUÀ TẶNG MỚI 100%."#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306797428030
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nikki huong le
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2
HS编码
95030050
产品标签
toy musical instruments
产品描述
"PLASTIC TOY / ĐỒ CHƠI BÚP BÊ NHỰA ( 100% PLASTIC ) , NSX: CÔNG TY TNHH PHUC KHANG , HÀNG QUÀ TẶNG MỚI 100%."#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306797428030
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nikki huong le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
"RICE PAPER / BÁNH TRÁNG TRỘN ( RICE PAPER, FINE SALT, SATAY, FRIED RED ONION ) , NSX: CÔNG TY TNHH PHUC KHANG , HÀNG QUÀ TẶNG MỚI 100%."#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772282740
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nikki huong le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
08133000
产品标签
dried apples
产品描述
"DRIED FRUIT / TÁO SẤY KHÔ (NW: 1KG/BAG ) MFG: CÔNG TY TNHH NGOC ANH - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772282740
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nikki huong le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
"SPICE / CANH CHUA CAY ( NW: 50G/BAG) MFG: CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM NFC - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772282740
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nikki huong le
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
42
HS编码
61143090
产品标签
polyamide,elastane
产品描述
"SHORT SET WOVEN FOR KIDS / BỘ ÁO QUẦN NGẮN VẢI DỆT CHO NỮ ( 80% COTTON, 20% POLYESTER )- NO BRAND, MFG: CÔNG TY TNHH BICH DUYEN - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772282740
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nikki huong le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
"RICE PAPER / BÁNH TRÁNG ĐẬU XANH (NW: 30PCE/BAG ) MFG: CÔNG TY TNHH ĐUC BINH - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772282740
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nikki huong le
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
67
HS编码
61143090
产品标签
polyamide,elastane
产品描述
"SUIT SET WOVEN FOR KIDS / BỘ ÁO QUẦN DÀI VẢI DỆT CHO NỮ- NO BRAND, ( 80% COTTON, 20% POLYESTER ) MFG: CÔNG TY TNHH TRAM ANH - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772282740
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
nikki huong le
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.6
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
"CANDY / KẸO ỐNG (NW: 100G/BAG.) MFG: CÔNG TY TNHH AMY - HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%"#&VN