供应商
công ty cổ phần công nghiệp eurocast
采购商
amfg pte. ltd
出口港
cang hai phong
进口港
norfolk - va
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12252
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Bộ thân của van xả nhiên liệu 494096, chất liệu: thép không gỉ, 1 bộ =2 chiếc, đường kính 139mm; 95mm. NSX: EUROCAST. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306811153960
供应商
công ty cổ phần công nghiệp eurocast
采购商
amfg pte. ltd
出口港
cang hai phong
进口港
norfolk - va
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2682.5
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
Khớp nối ba ngã 567849SS, dùng để nối ống dẫn khí ga, bằng thép không gỉ, đường kính trong 110mm, loại có ren để ghép nối.NSX: EUROCAST. Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/03
提单编号
306790537560
供应商
công ty cổ phần cnctech bình dương
采购商
amfg pte. ltd
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5084.8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Đế trụ bằng thép, dùng để giữ các linh kiện trong máy sản xuất nhựa. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/03
提单编号
306790537560
供应商
công ty cổ phần cnctech bình dương
采购商
amfg pte. ltd
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
new york - ny
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5065
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Bộ phận chuyển đổi mặt bích bằng thép của máy ép nhựa . Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/03
提单编号
306790537560
供应商
công ty cổ phần cnctech bình dương
采购商
amfg pte. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
1700
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Đế giữ cố định bằng đồng, dùng để giữ cố định các linh kiện trong máy sản xuất nhựa. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/10
提单编号
306727087460
供应商
công ty cổ phần công nghiệp eurocast
采购商
amfg pte. ltd
出口港
cang hai phong
进口港
norfolk - va
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8047.5
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
Khớp nối ba ngã 567849SS, dùng để nối ống dẫn khí ga, bằng thép không gỉ, đường kính trong 110mm, loại có ren để ghép nối.NSX: EUROCAST. Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/09/10
提单编号
306727087460
供应商
công ty cổ phần công nghiệp eurocast
采购商
amfg pte. ltd
出口港
cang hai phong
进口港
norfolk - va
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
30630
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Bộ thân của van xả nhiên liệu 494096, chất liệu: thép không gỉ, 1 bộ =2 chiếc, đường kính 139mm; 95mm. NSX: EUROCAST. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/10
提单编号
306727359100
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp điện nam
采购商
amfg pte. ltd
产品描述
Aluminum locking pin -569715. 100% new product#&VN
交易日期
2024/07/18
提单编号
122400029746562
供应商
eurocast industries joint stock co
采购商
amfg pte. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
2650.5
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
Three-way coupling 567849SS, used to connect gas pipes, stainless steel, inner diameter 110mm, threaded type for connection. Manufacturer: EUROCAST. 100% new product.#&VN
交易日期
2024/07/18
提单编号
122400029746562
供应商
eurocast industries joint stock co
采购商
amfg pte. ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——kg
金额
3026
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Body set of fuel drain valve 494096, material: stainless steel, 1 set = 2 pieces, diameter 139mm; 95mm. Producer: EUROCAST. 100% new product#&VN