【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh katzden viet nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-29
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-29共计232笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh katzden viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306852513501
-
供应商
công ty tnhh robot nhân lực
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh robot nhan luc
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9996.00159
-
HS编码
85153100
产品标签
automatic welder
-
产品描述
Máy hàn CO2/MAG 350A dùng điện (loại hàn hồ quang tự động một phần), Nhà SX: Công ty Robot Nhân Lực,Model:HP20/350A,dòng điện 350A,đi...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860340900
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
956.66976
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
SF-025-TP#&Ray dẫn bánh xe của giá đỡ xe đạp loại SOFTBANK đã xi mạ, kích thước 517 x 77 x 100mm . Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860340900
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1772.088
-
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
-
产品描述
SBCA-TP#&Giá đỡ xe đạp bằng thép loại DNA SOFTBANK đã mạ kẽm, kích thước 538mmx480mmx160mm. Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860340900
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
107.40625
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
SB-BICONKAT-TP#&Trụ đỡ (BEACON-SB) đã xi mạ kẽm quy cách 50mmx110mmx600mm. Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
306860340900
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51.555
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
BICONKAT-TP#&Trụ đỡ (BEACON) đã mạ kẽm. Mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/10/25
提单编号
306852670410
-
供应商
công ty tnhh trung tâm gia công thép nhs
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cty tnhh trung tam gc thep nhs
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13161.7332
-
HS编码
72085300
产品标签
corrosion resistant plate
-
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng, cán nóng, dạng tấm, SPHC-PO. Kích thước: dày 3.2mm x rộng1220mm x dài2440mm, mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306846214860
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
601.7145
-
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
-
产品描述
SF-026-TP#&Chân giá đỡ xe đạp loại SOFTBANK, đã xi mạ, kích thước 316 x 259 x 150mm. Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
306846214860
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1329.066
-
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
-
产品描述
SBCA-TP#&Giá đỡ xe đạp bằng thép loại DNA SOFTBANK đã mạ kẽm, kích thước 538mmx480mmx160mm. Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306837473260
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
647.74
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
DSPA-TP#&Khung bảng bằng thép DNA DOCOMO, kích thước 1203mmx495mmx174mm. đã mã kẽm. Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306838158930
-
供应商
công ty tnhh akzo nobel việt nam
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh akzo nobel viet nam
进口港
cong ty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2141.81352
-
HS编码
39079940
产品标签
polyolefin
-
产品描述
SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN. (POWDER COATINGS) MA095V INTERPON 610 WHITE SN75 20KG. Mới 100%, #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306837473260
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
886.044
-
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
-
产品描述
SBCA-TP#&Giá đỡ xe đạp bằng thép loại DNA SOFTBANK đã mạ kẽm, kích thước 538mmx480mmx160mm. Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306837473260
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thanh luân
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cong ty tnhh sx&tm thanh luan
进口港
cty tnhh katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
591.2499
-
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
-
产品描述
SF-026-TP#&Chân giá đỡ xe đạp loại SOFTBANK, đã xi mạ, kích thước 316 x 259 x 150mm. Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/19
提单编号
306829559210
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đông sài gòn
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
cty tnhh sx & tm dong sai gon
进口港
cty tnhh katzden vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4306.97652
-
HS编码
72259190
产品标签
electrical steel,alloy steel
-
产品描述
Thép hợp kim cán phẳng dạng tấm được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân EG SECC . KT: 1.2x1219x2000(mm). Mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
306826551200
-
供应商
công ty tnhh phương cát
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
kho cty phuong cat
进口港
kho cty katzden viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27500000
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
THUNG CARTON 5 LOP - 807*607*213MM (KHONG NHAN HIEU, CO NHAN HANG HOA, HANG MOI 100%)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/16
提单编号
306823811400
-
供应商
công ty tnhh ohta việt nam
采购商
cong ty tnhh katzden viet nam
-
出口港
kho cty tnhh ohta viet nam
进口港
kho cty katzden vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
115.87
-
HS编码
73181910
产品标签
thread product
-
产品描述
PBDF-M4-14 Chốt Spacer Self Clinching Flange Type (Blind) bằng sắt mạ kẽm trắng xanh (Cr3+) PBDF-M4-14#&JP ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hand shank
18
19.35%
>
-
industrial steel material
12
12.9%
>
-
accessories
7
7.53%
>
-
polyolefin
6
6.45%
>
-
steel tube
5
5.38%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
83024999
18
19.35%
>
-
73269099
12
12.9%
>
-
39079940
6
6.45%
>
-
73181610
4
4.3%
>
-
73181910
4
4.3%
>
+查阅全部
港口统计
-
cty tnhh katzden viet nam
33
14.22%
>
-
cong ty tnhh katzden viet nam
6
2.59%
>
-
kho cty katzden vn
5
2.16%
>
-
cong ty tnhh katzden vn
2
0.86%
>
-
kho cty katzden viet nam
2
0.86%
>
+查阅全部
cong ty tnhh katzden viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,cong ty tnhh katzden viet nam共有232笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh katzden viet nam的232笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh katzden viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :