产品描述
Sợi đơn TC 65% Staple Polyester 35% Cotton chải kỹ dùng cho dệt kim chi số Ne 30/1#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306802130040
供应商
công ty cổ phần sợi phú mai
采购商
topia trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
39860.1
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
Sợi đơn TC 65% Staple Polyester 35% Cotton chải thô dùng cho dệt kim chi số Ne 10/1#&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306787773410
供应商
công ty tnhh mtv công nghiệp dehe việt nam
采购商
topia trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42790
HS编码
52062400
产品标签
combed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI TRẮNG(thành phẩm)(RAW WHITE YARN,Chi số:40S1DJC60V40F1L,60%COMBED COTTON 40%VISCOSE SIRO COMPACT CF)(độ mảnh:147.63 decitex)(Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ)#&VN
交易日期
2024/07/30
提单编号
——
供应商
phu mai spinning joint stock
采购商
topia trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21319.2kg
金额
44130.744
HS编码
55095300
产品标签
polyester staple fibres,cotton
产品描述
Single yarn TC 65% Polyester 35% Combed cotton for knitting Ne 30/1#&VN
交易日期
2024/07/06
提单编号
——
供应商
zara yarntex co.ltd.
采购商
topia trading
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
21695.04kg
金额
61396.963
HS编码
52051300
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn