产品描述
Túi Pe Đen các loại làm từ plastic ( qui cách: 14x24,16x28,28x48 đơn vị đo: inch, số lượng: 140 bao, qui cách: 25kg/bao, khối lượng:3,500 kg)#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306777107030
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
9595
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi PE Trắng loại 4 các loại làm từ plastic( qui cách: 6x14,8x15,9x18,12x20 đơn vị đo: inch, số lượng: 380 bao, qui cách: 25kg/bao, khối lượng: 9,500 kg)#&VN
交易日期
2024/09/24
提单编号
306765482610
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại as
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
18819
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
Túi nilon LLD-HDPE ( không vô trùng - New 100% ) ( inch) 680 bao #$VN#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306756980630
供应商
công ty tnhh đầu tư thương mại dịch vụ minh tiến
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
2540
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi nylon (do công ty sản xuất chưa vô trùng) bằng chất liệu PE QHX MÀU ĐỦ SIZE ,đơn vị đo : inch /10 kg/ gói ) (Hàng mới 100% ) #&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306756980630
供应商
công ty tnhh đầu tư thương mại dịch vụ minh tiến
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
500.5
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi nylon (do công ty sản xuất chưa vô trùng) bằng chất liệu PE ĐEN XẾP 70*120 ,đơn vị đo : inch /25 kg/ bao) (Hàng mới 100% ) #&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306756980630
供应商
công ty tnhh đầu tư thương mại dịch vụ minh tiến
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
2091
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi nylon (do công ty sản xuất chưa vô trùng) bằng chất liệu PE MÀU ZIN 8*15 ,đơn vị đo : inch /25 kg/ bao ) (Hàng mới 100% ) #&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306756980630
供应商
công ty tnhh đầu tư thương mại dịch vụ minh tiến
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
3468
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi nylon (do công ty sản xuất chưa vô trùng) bằng chất liệu PE ĐEN ZIN ĐỦ SIZE ,đơn vị đo : inch /25 kg/ bao ) (Hàng mới 100% ) #&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306756980630
供应商
công ty tnhh đầu tư thương mại dịch vụ minh tiến
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
7106.75
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi nylon (do công ty sản xuất chưa vô trùng) bằng chất liệu PE ZIN 100% ĐỦ SIZE ,đơn vị đo : inch /25 kg/ bao ) (Hàng mới 100% ) #&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758813930
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
4545
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi PE Trắng loại 4 các loại làm từ plastic( qui cách: 6x14,8x15,9x18 đơn vị đo: inch, số lượng: 180 bao, qui cách: 25kg/bao, khối lượng: 4,500 kg)#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758813930
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
8500
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi Pe Đen các loại làm từ plastic ( qui cách: 14x24,16x28,20x30,24x40,28x48 đơn vị đo: inch, số lượng: 340 bao, qui cách: 25kg/bao, khối lượng: 8,500 kg)#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306758491120
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại as
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
18819
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
Túi nilon LLD-HDPE ( không vô trùng - New 100% ) ( inch) 680 bao #$VN#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306756980630
供应商
công ty tnhh đầu tư thương mại dịch vụ minh tiến
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
2540
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi nylon (do công ty sản xuất chưa vô trùng) bằng chất liệu PE QHX SỮA ĐỦ SIZE ,đơn vị đo : inch /10 kg/ gói ) (Hàng mới 100% ) #&VN
交易日期
2024/09/18
提单编号
306749588040
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
9595
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi PE Trắng loại 4 các loại làm từ plastic( qui cách: 6x14,8x15,9x18,12x20 đơn vị đo: inch, số lượng: 380 bao, qui cách: 25kg/bao, khối lượng: 9,500 kg)#&VN
交易日期
2024/09/18
提单编号
306749588040
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
3500
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi Pe Đen các loại làm từ plastic ( qui cách: 14x24,16x28 đơn vị đo: inch, số lượng: 140 bao, qui cách: 25kg/bao, khối lượng: 3,500 kg)#&VN
交易日期
2024/09/17
提单编号
306746417410
供应商
công ty tnhh tlp tân phú
采购商
kim malika
出口港
cua khau moc bai (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
8000
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi Pe Đen các loại làm từ plastic ( qui cách: 14x24,16x28,20x30,24x40,28x48 đơn vị đo: inch, số lượng: 320 bao, qui cách: 25kg/bao, khối lượng: 8,000 kg)#&VN
kim malika是一家哥斯达黎加采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于哥斯达黎加原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-27,kim malika共有360笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。