以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-29共计32笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần axk公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024321726790
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682274200
供应商
fair export india pvt.ltd.
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26000
HS编码
02062900
产品标签
dried frozen beef
产品描述
Cuống tim trâu đông lạnh AORTA, nhãn hiệu FRESH 68. Nhà sản xuất: M/s. Fair Exports (India) Pvt. Ltd. (mã APEDA/68 ). Quy cách Thùng ...
展开
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682274200
供应商
fair export india pvt.ltd.
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42750
HS编码
02062100
产品标签
frozen bovine tongue
产品描述
Lưỡi trâu đông lạnh TONGUE, nhãn hiệu FRESH 68. Nhà sản xuất: M/s. Fair Exports (India) Pvt. Ltd. (mã APEDA/68 ). Quy cách Thùng = 20...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673437030
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t7,...
展开
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673467940
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t7,...
展开
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671315220
供应商
allanasons limitd
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89775
HS编码
02062900
产品标签
dried frozen beef
产品描述
Gân gáy trâu đông lạnh (paddy whack), nhãn hiệu YELLOW TOP. Nhà sản xuất: M/s. Frigerio Conserva Allana Pvt. Ltd. ( MÃ APEDA/121). Qu...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661151110
供应商
fair export india pvt.ltd.
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67687.5
HS编码
02062100
产品标签
frozen bovine tongue
产品描述
Lưỡi trâu đông lạnh TONGUE, nhãn hiệu FRESH 68. Nhà sản xuất: M/s. Fair Exports (India) Pvt. Ltd. (mã APEDA/68 ). Quy cách Thùng = 20...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106655233530
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t7/...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106655238650
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t6,...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106655240050
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t7/...
展开
交易日期
2024/10/18
提单编号
106655237360
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t7/...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635716021
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t6/...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635755001
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t6/...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106635774341
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t6/...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106638263761
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t6,...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106638268661
供应商
grove services tower place
采购商
công ty cổ phần axk
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19642.5
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
Chân gà đông lạnh thuộc loài Gallus domesticus (loại gà 7-9 tuần tuổi,trọng lượg TB<30g/pcs) đóng gói (4x5kg/bao)=20kg/thùng,Nsx: t7/...
展开
công ty cổ phần axk是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,công ty cổ phần axk共有32笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần axk的32笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần axk在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。