【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh haohua (việt nam)
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-10-31
地址: Lô A17, A18 Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico, Xã Đồng Nơ, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước, Việt Na
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31 共计937 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh haohua (việt nam)公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
937
6988112.39
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106686298610
供应商
cong ty co phan thuan hai commodities
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1940.068975
HS编码
27011900
产品标签
coal
产品描述
A0300061#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit).Nhiệt lượng 5240 kcal/kg; độ ẩm 22.3%; chất bốc 36.1%, chưa...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1013
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
A1500135#&Máy chia bột và vo tròn bột, Model: MG65-2, công suất 3KW, điện áp: 220V. Năng suất: 70 cái/phút dùng để chia bột, tạo hình...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680641762
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu cach nhiet tsc
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
cong ty tnhh tmdv cach nhiet tsc
进口港
cong ty tnhh haohua (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.9328
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
M3703704#&Gối đỡ Pu Foam đế vuông tỷ trọng 130kg/m3, không ron, bằng nhựa PU; quy cách: phi 273 x 50 x50mm - DN250; 1set = gối đỡ trê...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685489300
供应商
kengic intelligent technology co., ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41350
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
M1201095#&Băng tải dây đai bằng cao su, dùng để vận chuyển các nguyên vật liệu, dùng trong nhà xưởng, điện áp 380V/ 5.5kW,KT:3m*1.5m,...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686894310
供应商
kengic intelligent technology co., ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123500
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
M2803142#&Băng tải dùng để vận chuyển lốp xe từ băng chuyền EMS qua máy lưu hóa,model TDP 02, công suất 0.25kw, điện áp 380V, KT:3400...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680641762
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu cach nhiet tsc
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
cong ty tnhh tmdv cach nhiet tsc
进口港
cong ty tnhh haohua (viet nam)
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.98
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
M4103801#&Ốc vít 8 ly bằng thép; 1 set = vít + đai ốc, Đường kính ốc16mm, dùng để cố định đường ống. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
702
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
M4503799#&Mâm cuộn sợi thép, kích thước: 760x390mm; chất liệu: thép 45# bộ phận dùng cho máy cuộn dây thép, không hiệu. Hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
252
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
M4503783#&Khuôn đúc cao su bằng thép, dùng cho máy ép đùn cao su, loại nén, công dụng tạo hình cao su, kích thước: (900*120*22.5)mm, ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
M4503779#&Khuôn đúc cao su bằng thép, dùng cho máy ép đùn cao su, loại nén, công dụng tạo hình cao su,, kích thước: (450*65*22.5 450*...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
M4503781#&Khuôn mẫu tạo hình cao su bằng thép, có tay cầm, kích thước: 340x230mm, dùng để tạo hình cao su trong quá trình sản xuất, k...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1376
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
M4503780#&Khuôn đúc cao su bằng thép, dùng cho máy ép đùn cao su, loại nén, công dụng tạo hình cao su,, kích thước: (450*100*10)mm, k...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A0400462#&Đầu trục cuốn cao su hình nón, bằng thép không gỉ, kích thước: 190x160mm, lắp trên đầu trục cuộn cao su, không hiệu, hàng m...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
A0802366#&Con lăn bằng thép không gỉ, dùng cho máy khắc chữ cao su, kích thước: 300x50mm, công dụng khắc chữ trên tấm cao su, không h...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685489300
供应商
kengic intelligent technology co., ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33303.69
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
A0400833#&Cấu kiện khung kệ chứa hàng bằng thép của hệ thống thiết bị tự động dùng trong kho hàng nhà xưởng, KT:26m*11.45m*3.5m,hiệu ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106676176502
供应商
shandong ceylon supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh haohua (việt nam)
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
产品描述
M3203449#&Dao cắt của máy cắt cao su bằng thép không gỉ, dùng để cắt lát cao su hiệu:Yanshan, Model: GR12MOV. Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cable
38
22.89%
>
wires
38
22.89%
>
automatic punching machine
13
7.83%
>
rubber sole
13
7.83%
>
sponge embossing cutting machine
13
7.83%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85444941
38
22.89%
>
84778010
13
7.83%
>
84283390
12
7.23%
>
73063099
8
4.82%
>
84798969
8
4.82%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
125
75.3%
>
vietnam
19
11.45%
>
italy
16
9.64%
>
japan
3
1.81%
>
united states
3
1.81%
>
港口统计
cang cat lai (hcm)
127
76.51%
>
ho chi minh
17
10.24%
>
cty tnhh haohua (viet nam)
5
3.01%
>
c cai mep tcit (vt)
1
0.6%
>
công ty tnhh haohua (việt nam)是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,công ty tnhh haohua (việt nam)共有937笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh haohua (việt nam)的937笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh haohua (việt nam)在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :