【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh we sum technology việt nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: Lô FJ-18 (Thuê nhà xưởng của công ty TNHH Hồng Phú Thông), KCN Song Khê - Nội Hoàng (Phía Nam), Xã Tiền Phong, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计1263 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh we sum technology việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
1263
51086735
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847488050
供应商
viaphoton inc.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2778
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
03.01.008.00376#&Nắp chống bụi, chất liệu bằng nhựa, kết hợp với vỏ ngoài dùng để bảo vệ đầu nối của dây nhảy quang, 03.01.008.00376,...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847488050
供应商
viaphoton inc.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2778
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
03.02.022.00465#&Vỏ sau bọc ngoài, chất liệu bằng nhựa, kết hợp với ống kẹp và thân vỏ sau của đầu nối dùng cho sản phẩm nhảy quang, ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847488050
供应商
viaphoton inc.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2778
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
03.01.004.00662#&Vỏ ngoài, chất liệu bằng nhựa, kết hợp với nắp chống bụi và vỏ sau bọc ngoài, dùng để bảo vệ đầu nối của dây nhảy qu...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847488050
供应商
viaphoton inc.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2778
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
03.04.007.00022#&Chi tiết 16F MMC (chaixin), chất liệu bằng nhựa, kết hợp với sợi quang tạo thành dây nhảy quang để truyền tín hiệu q...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842069132
供应商
raylink technology company limited
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
raylink technology company limited
进口港
cong ty tnhh we sum technology vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2997.73971
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
01.02.002.04425#&Dây nhảy quang MPO-LC, gồm 144 lõi, có 90 đầu nối quang, dài 34m, dùng trong viễn thông, 01.02.002.04425, hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842069132
供应商
raylink technology company limited
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
raylink technology company limited
进口港
cong ty tnhh we sum technology vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4139.73579
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
01.02.002.03863#&Dây nhảy quang MPO-LC, gồm 144 lõi, có 90đầu nối quang, dài 40m, dùng trong viễn thông, 01.02.002.03863, hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847992200
供应商
shenzhen zest technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
dongguan
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13875.84
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
02.02.001.00034#&Dây cáp quang MPO, gồm 64 lõi, có vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC, dài 15m, dùng cho sản phẩm dây nhảy quang, 02.02.001.0...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847992200
供应商
shenzhen zest technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
dongguan
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15664
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
02.02.001.00035#&Dây cáp quang MPO, gồm 64 lõi, có vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC, dài 16m, dùng cho sản phẩm dây nhảy quang, 02.02.001.0...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848030000
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
370.08
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
03.01.017.00005#&Ống xoắn, màu đen, chất liệu bằng nhựa, dùng để bảo vệ dây cáp quang của sản phẩm dây nhảy quang, quy cách phi 36mm,...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847488050
供应商
viaphoton inc.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2778
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
产品描述
03.02.001.00223#&Lò xo, chất liệu bằng thép, kết hợp với thân vỏ sau và chi tết 16FMMC, sử dụng để tạo đàn hồi cho đầu nối dây nhảy q...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848030000
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
835
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
07.09.000.00165#&Nhãn bằng giấy, chưa in, KT: 51mm*58mm, 1000 PCS/cuộn, 07.09.000.00165, hàng mơi 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847992200
供应商
shenzhen zest technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
dongguan
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4953.6
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
02.02.001.00036#&Dây cáp quang MPO, gồm 16 lõi, có vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC, dài 4m, dùng cho sản phẩm dây nhảy quang, 02.02.001.00...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847992200
供应商
shenzhen zest technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
dongguan
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10492.16
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
02.02.001.00032#&Dây cáp quang MPO, gồm 64 lõi, có vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC, dài 13m, dùng cho sản phẩm dây nhảy quang, 02.02.001.0...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847992200
供应商
shenzhen zest technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
dongguan
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13654.08
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
02.02.001.00033#&Dây cáp quang MPO, gồm 64 lõi, có vỏ bọc ngoài bằng nhựa PVC, dài 14m, dùng cho sản phẩm dây nhảy quang, 02.02.001.0...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847992200
供应商
shenzhen zest technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh we sum technology việt nam
出口港
dongguan
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10746.16
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
02.02.001.00024#&Dây cáp quang, gồm 192 lõi, có vỏ bọc ngoài bằng nhựa, đã gắn đầu nối, dùng cho sản phẩm dây nhảy quang, (1rol=400m)...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hardened plastic
68
36.36%
>
stainless steel
68
36.36%
>
industrial steel material
24
12.83%
>
plastic pipe
19
10.16%
>
plastic tube cable
19
10.16%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
68
36.36%
>
73269099
24
12.83%
>
39173299
19
10.16%
>
73202090
16
8.56%
>
85447090
14
7.49%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
752
59.54%
>
hong kong
264
20.9%
>
japan
104
8.23%
>
united states
78
6.18%
>
vietnam
65
5.15%
>
港口统计
cua khau huu nghi (lang son)
655
51.86%
>
ha noi
405
32.07%
>
cty tnhh we sum technology viet nam
63
4.99%
>
green port (hp)
11
0.87%
>
cang tan vu - hp
3
0.24%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh we sum technology việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh we sum technology việt nam共有1263笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh we sum technology việt nam的1263笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh we sum technology việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱