活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-28地址: D4-NV3 ô số 11, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28共计538笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần linh đan beauty公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024538190040050
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843192960
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
Hành khô thái lát, đã qua chế biến ( chiên) , chưa tẩm ướp, dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 30 kg/bao. Hạn sử dụng đến hết ngày 31...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826000850
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8280
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
Hành khô thái lát, đã qua chế biến ( chiên) , chưa tẩm ướp, dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 30 kg/bao. Hạn sử dụng đến hết ngày 31...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806914100
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
Hành khô thái lát, đã qua chế biến ( chiên) , chưa tẩm ướp, dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 30 kg/bao. Hạn sử dụng đến hết ngày 31...
展开
交易日期
2024/12/15
提单编号
106805786510
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
Hành khô thái lát, đã qua chế biến ( chiên) , chưa tẩm ướp, dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 30 kg/bao. Hạn sử dụng đến hết ngày 31...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106799589040
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
Hành khô thái lát, đã qua chế biến ( chiên) , chưa tẩm ướp, dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 30 kg/bao. Hạn sử dụng đến hết ngày 31...
展开
交易日期
2024/12/02
提单编号
106770283060
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
Hành khô thái lát, đã qua chế biến ( chiên) , chưa tẩm ướp, dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 30 kg/bao. Hạn sử dụng đến hết ngày 31...
展开
交易日期
2024/12/01
提单编号
106768183100
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
Hành khô thái lát, đã qua chế biến ( chiên) , chưa tẩm ướp, dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 30 kg/bao. Hạn sử dụng đến hết ngày 31...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767063650
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
07129010
产品标签
bamboo shoots
产品描述
Tỏi củ khô, dùng làm thực phẩm
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767173220
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3520
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
Rau bắp cải tươi ( cuộn ) dùng làm thực phẩm
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767173220
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5760
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
Rau cải thảo tươi , dùng làm thực phẩm
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767818620
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1920
HS编码
07051100
产品标签
lettuce
产品描述
Rau xà lách ( cuộn) tươi , dùng làm thực phẩm
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767667310
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6720
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
Hành củ khô, dùng làm thực phẩm
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767924060
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6720
HS编码
07061010
产品标签
fresh vegetables
产品描述
Cà rốt củ tươi, dùng làm thực phẩm
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767970410
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
07049090
产品标签
frozen edible brassicas
产品描述
Rau cải thảo tươi , dùng làm thực phẩm
交易日期
2024/11/30
提单编号
106767653420
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty cổ phần linh đan beauty
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1920
HS编码
07051100
产品标签
lettuce
产品描述
Rau xà lách ( cuộn) tươi , dùng làm thực phẩm
công ty cổ phần linh đan beauty是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,công ty cổ phần linh đan beauty共有538笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần linh đan beauty的538笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần linh đan beauty在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。