【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh công nghiệp huabo
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: LôD6(Thuê 1 phầnNX số 5 củaCty CP ĐạiLợi),KCN Đình Trám,P.Hồng Thái,TX.Việt Yên,T.Bắc Giang,Việt Nam
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27 共计83 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh công nghiệp huabo公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
64
17831
0 2025
19
11973
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974103460
供应商
cong ty tnhh seiko viet nam
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.28994
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
Mực in SPI-000/5 (0.1kg/ hộp)(SG740-HARDENER), dạng lỏng, màu trong suốt ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974103460
供应商
cong ty tnhh seiko viet nam
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140.8284
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
Mực in SPI-000/3(SG740 BLACK), dạng lỏng, màu đen
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974103460
供应商
cong ty tnhh seiko viet nam
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.31952
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
Dung môi pha mực T-980/4 (1 Lít/0.9 Kg)(T-980/4 RETARDER SOLVENT) ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964851930
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
758.4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép dùng cho máy ATM, mã 4090004542, kích thước 700.72*26.1*38.44mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964851930
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
189.52
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép dùng cho máy ATM, mã 4010020366, kích thước 158.5*112.5*53.5mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950986110
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4477.62
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
产品描述
Khuôn dập 4E02141-1/1, Chất liệu bằng thép, Kích thước 1060*840*326.8mm, Dùng để ép dập đục lỗ lên sảm phẩm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106950874440
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15361.2
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
Máy hàn điểm DC biến tần, Model: DTB-160, Cs 35kA/380V, Nsx 2025, Hsx Guandong Pudian Automation Technology Co., Ltd, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930926060
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1074.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép để cố định linh kiện máy ATM, mã 4140008226 kích thước 223.62*119.25*35.9mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930926060
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
274.7
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép dùng để làm gá đỡ cho máy ATM, mã 4090004541, kích thước 709*271*78mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930926060
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2282.31
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép dùng để làm gá đỡ cho máy ATM, mã 4010019936, kích thước 124*105*24mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930926060
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1293.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép dùng cho máy ATM, mã 4140008227, kích thước 88*213*239mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900371650
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3804.24
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép để cố định linh kiện máy ATM, kích thước 223.62*119.25*35.9mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900371650
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
711
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép dùng để làm gá đỡ cho máy ATM, kích thước 124*105*24mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900371650
供应商
dongguan huayuansheng hardware products
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2460
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Tấm đỡ bằng thép dùng để làm gá đỡ cho máy ATM, kích thước 709*271*78mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902421250
供应商
cong ty tnhh jeil tech vina
采购商
công ty tnhh công nghiệp huabo
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
778.1174
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Nắp bảo vệ phía dưới bằng nhôm là bộ phận của cây sạc xe ô tô điện, Model AUT81160617, KT: 731mmx709mmx240mm, mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
ash separator
1
50%
>
jet projecting machines
1
50%
>
HS编码统计
84243000
1
50%
>
85081990
1
50%
>
贸易区域
china
78
93.98%
>
other
3
3.61%
>
vietnam
2
2.41%
>
công ty tnhh công nghiệp huabo是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,công ty tnhh công nghiệp huabo共有83笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh công nghiệp huabo的83笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh công nghiệp huabo在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →