【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
活跃值72
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-11-19
地址: Số 68/12A đường Phó Cơ Điều, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-19 共计93 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
93
30138
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/19
提单编号
106737029010
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
28429090
产品标签
inorganic acids,inorganic peroxoacids
产品描述
Hóa chất công nghiệp - Sodium nifurstyrenate dùng để khử trùng sát khuẩn (C13H8O5NNa). CAS No: 54992-23-3. (Hóa chất không thuộc 113/...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738004551
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1870
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738004551
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2236
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738004551
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2180.000004
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738299031
供应商
sakai fish farm co ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
603
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) mix koi Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738299031
供应商
sakai fish farm co ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) mix koi Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738299031
供应商
sakai fish farm co ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1064
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) mix koi Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738299031
供应商
sakai fish farm co ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) mix koi Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738004551
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4005
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738004551
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
936
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738004551
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738299031
供应商
sakai fish farm co ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) mix koi Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738299031
供应商
sakai fish farm co ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
531
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) mix koi Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738004551
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2955
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106738004551
供应商
koidoh co.,ltd
采购商
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1380
HS编码
03011191
产品标签
——
产品描述
Cá chép koi (Cyprinus Carpio) Size: 10-45cm/con (Dùng để làm cảnh) ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
discus fish
2
11.11%
>
ornamental freshwater fish
2
11.11%
>
HS编码统计
03011191
16
88.89%
>
03011199
2
11.11%
>
贸易区域
japan
91
97.85%
>
malaysia
2
2.15%
>
công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-19,công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long共有93笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long的93笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh mtv thủy sản huy hoàng vĩnh long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →