以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-30共计559笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20245599954295.90
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/30
提单编号
106761611460
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4480
HS编码
07019090
产品标签
vegetables
产品描述
Khoai tây củ tươi (Không dùng làm giống, Dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5087.2512
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Đảng sâm ( rễ) (Codonopsis pilosula campanulaceae ) khô,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến, loại 2,HSD 2 năm từ tháng 11/2024 đến t...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
808.585
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Ngải cứu khô( cả cây-Artemisia vulgaris Asteraceae ) chưa tẩm ướp,chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm.HSD 2 năm tháng 11/2024 đến th...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
582.455
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Quả sơn tra (chua chát)(Malus doumeri Rosaceae) khô,đã cắt lát,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến.HSD 2 năm tháng 11/2024 đến tháng...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2364.09
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Hoa hồng ( hoa) ( Rosa rugosa) khô,chưa xay nghiền,dùng làm thực phẩm,chưa chế biến .Hạn sử dụng 2 năm từ tháng 11/2024 đến tháng 11/...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13002.495
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Cỏ ngọt ( thân, rễ) (Stevia rebaudiana Asteraceae) khô,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến, loại 1.HSD 2 năm từ tháng 11/2024 đến th...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4933.752
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Hoa cúc trắng( Chrysanthemum sinense Asteraceae ) khô,chưa xay nghiền,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến,loại2. HSD 2 năm tháng 11/...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765628760
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
07094000
产品标签
celery
产品描述
Rau cần tây tươi ( Dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765628760
供应商
guangxi pingxiang wanjia import and export trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2640
HS编码
07061010
产品标签
fresh vegetables
产品描述
Cà rốt củ tươi ( Dùng làm thực phẩm)
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1617.17
HS编码
09101100
产品标签
ginger
产品描述
Gừng (Zingiber officinale Zingiberaceae) khô,chưa xay nghiền,dùng làm thực phẩm,chưa chế biến.HSD 2 năm tháng 11/2024 đến tháng 11/20...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3576.972
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Liên tâm (cây mầm )(Nelumbo nucifera Nelumbonaceae) khô,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến .HSD 2 năm kể từ tháng 11/2024 đến tháng...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
616.7196
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Hoa cúc trắng( Chrysanthemum sinense Asteraceae ) khô,chưa xay nghiền,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến,loại1. HSD 2 năm tháng 11/...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8625.957964
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Đảng sâm ( rễ) (Codonopsis pilosula campanulaceae ) khô,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến, loại 1,HSD 2 năm từ tháng 11/2024 đến t...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11742.318
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Quả câu kỷ tử( Lycium barbarum Solanaceae),khô,chưa xay nghiền,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến, loại2. HSD 2 năm tháng 11/2024 đ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106765205300
供应商
guangxi xingyu pharmaceutical co., ltd
采购商
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30150.725
HS编码
1211909910
产品标签
——
产品描述
Quả câu kỷ tử( Lycium barbarum Solanaceae),khô,chưa xay nghiền,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến, loại 1. HSD 2 năm tháng 11/2024 ...
展开
công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-30,công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú共有559笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú的559笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh đầu tư kinh doanh xuân phú在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。