以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计35笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tm đức tín公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202435780
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838348520
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3305
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
Máy phun keo dán thùng,model ZJ-900,380V,400W,nsx DONGGUAN TAI XIANG,dùng trong ngành bao bì giấy,sx2024,1set=1pcs,2000*1400*1450mm,k...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838348520
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9363
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
Máy đóng ghim bán tự động,model 2000,380V,3KW,nsx CANGZHOU MINGYANG,dùng trong ngành bao bì giấy,sx2024,1set=thân máy+giàn đỡ chuyền ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838348520
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2066
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
Máy cột dây,model QA-120,220V,0.55KW,nsx HEBEITANGSHAN HERUI,dùng trong ngành bao bì giấy,sx2024,1set=1pcs,1800*1000*1650mm,không nhã...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838348520
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4819
HS编码
84399900
产品标签
finishing paper
产品描述
Bộ phận giàn thu giấy của máy thu giấy,model 3000,380V,4KW,nsx CANGZHOU FANGZHENG,dùng trog ngành bao bì giấy,sx2024,1set=1pcs,3500*7...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838348520
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31667
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
Máy dán thùng hai mảnh,model TJ-HS-3000,380V,nsx CHANGTENG,dùng trong ngành bao bì giấy,sx2024,1set=thân máy+2 bp cấp giấy+ bp làm nó...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106740378360
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14500
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MÁY DÁN THÙNG TỰ ĐỘNG, AUTOMATIC BOX GLUING MACHINE, Model:DX-2600,dùng trong ngành bao bì,NSX:Cangzhou Zhanhang Packaging Machinery ...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106740378360
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8040
HS编码
84413000
产品标签
——
产品描述
Máy dán ép, Pressing type gluing machine, Model: 2200,dùng trong ngành bao bì,NSX:Cangzhou Fangzheng Packaging Machinery Co.,Ltd, Mới...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106740378360
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Miếng cao su, Rubber pad, dùng trong ngành bao bì, Mới 100%
交易日期
2024/11/23
提单编号
106740378360
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3390
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY CỘT DÂY, AUTO BINDING MACHINE, Model:100, được sử dụng trong ngành bao bì,NSX:Tangshan Qi Ang Machinery Manufacturing Co., LTD, M...
展开
交易日期
2024/11/23
提单编号
106740378360
供应商
hebei yigaofa trade co. , ltd.
采购商
công ty tnhh tm đức tín
công ty tnhh tm đức tín是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh tm đức tín共有35笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tm đức tín的35笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tm đức tín在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。