以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-04-23共计36笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是le van trung公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
4
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
32
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
产品描述
PLASTIC HAIR TIE, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸP TÓC NHỰA#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
4
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
HYGROGEL MASK, SIZE: 28G/BAG, 1BOX = 3 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, USED FOR SKIN CARE, PN NUMBER: , MANUFACTURER: MOI COSMETIC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẶT NẠ TINH KHIẾT#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
22
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO ĐẦM#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
3
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
JEAN TROUSERS, NO BRAND, 100% JEAN, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN JEAN#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
20
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
FILE NAIL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIŨA MÓNG TAY#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
15
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED CUTTLE, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 1KG/BAG, 3 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THIEN KY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ MỰC#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
产品描述
ANRIEA BRIGHT WHITE, USED FOR SKIN TOOTH, PACKAGED BY PLASTIC BAG, SIZE: 5G/BAG, MANUFACTURER: ANRIEA - ORIGINAL: TAIWAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DÁN TRẮNG RĂNG#&TW
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
产品描述
TOOTHPASTE, USED FOR CARE TOOTH, PACKAGED BY PLASTIC BOX, SIZE: 200ML/BOX, MANUFACTURER: ANRIEA - ORIGINAL: TAIWAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM ĐÁNH RĂNG#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
2
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSERS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
2
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
SKIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: VÁY#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
954657418850
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
le van trung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
39.5
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC PIPE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ỐNG NHỰA#&VN
le van trung是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-23,le van trung共有36笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从le van trung的36笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出le van trung在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。