以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计152笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh global systems việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20244621117610
202510641782190
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971172600
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
924
HS编码
59070040
产品标签
dacron
产品描述
G2400005#&Vải dệt được tráng phủ nhung sơ vụn, đã cắt sẵn, dùng làm hộp đựng trang sức, kích thước 113*102mm,mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971172600
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1960
HS编码
59070040
产品标签
dacron
产品描述
G2400005#&Vải dệt được tráng phủ nhung sơ vụn, đã cắt sẵn, dùng làm hộp đựng trang sức, kích thước 113*102mm,mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971172600
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
930.366
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
G2400061#&Dây ruy băng bằng vải dệt thoi từ xơ nhân tạo màu xanh đen, khổ 650mm, nhãn hiệu Jared, dùng để làm hộp đựng trang sức loại...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971172600
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
873.6
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
G2400058#&Dây ruy băng bằng vải dệt thoi từ xơ nhân tạo, màu xanh đen, khổ 295mm, nhãn hiệu Jared, dùng để làm hộp đựng trang sức loạ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971172600
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1383.252
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
G2400060#&Dây ruy băng bằng vải dệt thoi từ xơ nhân tạo, màu xanh đen, khổ 450mm, nhãn hiệu Jared, dùng để làm hộp đựng trang sức loạ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971172600
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10388
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
G2400059#&Dây ruy băng bằng vải dệt thoi từ xơ nhân tạo, màu xanh đen, khổ 350mm, nhãn hiệu Jared, dùng để làm hộp đựng trang sức loạ...
展开
交易日期
2025/01/23
提单编号
106909192460
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.12
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
Dây Ruy băng trang trí, chất liệu bằng vải dệt, dùng để trang trí hộp quà, dài 35cm, rộng 2cm, Hãng sản xuất: Pack To Win Limited, hà...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881248500
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5250
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
G2400059#&Dây ruy băng bằng vải dệt thoi từ xơ nhân tạo, màu xanh đen, khổ 350mm, nhãn hiệu Jared, dùng để làm hộp đựng trang sức loạ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881248500
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2375
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
G2400058#&Dây ruy băng bằng vải dệt thoi từ xơ nhân tạo, màu xanh đen, khổ 295mm, nhãn hiệu Jared, dùng để làm hộp đựng trang sức loạ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881248500
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
561.028
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
产品描述
G2400060#&Dây ruy băng bằng vải dệt thoi từ xơ nhân tạo, màu xanh đen, khổ 450mm, nhãn hiệu Jared, dùng để làm hộp đựng trang sức loạ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106881248500
供应商
pack to win ltd.
采购商
công ty tnhh global systems việt nam
công ty tnhh global systems việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,công ty tnhh global systems việt nam共有152笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh global systems việt nam的152笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh global systems việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。