【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh falcon electric
活跃值71
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
地址: Đường số 6,KCN Nhơn Trạch III-giai đoạn 2,Thị trấn Hiệp Phước,Huyện Nhơn Trạch,T. Đồng Nai,Việt Nam
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计19 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh falcon electric公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
19
222.8
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106841338001
供应商
yixing beiying electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1544.79
HS编码
48116099
产品标签
wax insulating paper
产品描述
TFT paper giấy cách điện, màu trắng dùng để sản xuất máy biến áp - PAPER_TFT5-10-5/0.5MM*900MM 1*51kg ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106799816651
供应商
kitamura kiden wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104.73234
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ cố định lõi sắt bằng thép - FIXTURE
交易日期
2024/12/25
提单编号
106799816651
供应商
kitamura kiden wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315.58249
HS编码
85043251
产品标签
electron,double copper converter
产品描述
Máy biến áp dùng để tăng giảm điện áp - 15KVA ; Model: 15KVA , năm sản xuất:2024 ; nhà sản xuất: Chint Solar (Zhejiang) Co., Ltd ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106799816651
供应商
kitamura kiden wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580.18426
HS编码
85043241
产品标签
transformer
产品描述
Máy biến áp dùng để tăng giảm điện áp - 5.2KVA ; Model: 5.2KVA , năm sản xuất:2024 ; nhà sản xuất: KITAMURA KIDEN Co.,Ltd ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106799816651
供应商
kitamura kiden wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
753.54877
HS编码
85043391
产品标签
other transformer
产品描述
Máy biến áp dùng để tăng giảm điện áp - 20KVA ; Model: 20KVA , năm sản xuất:2024 ; nhà sản xuất: KITAMURA KIDEN Co.,Ltd ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106816716903
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.07728
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Khung bằng sắt dùng để treo bóng đèn cho máy quấn dây điện-FRAME; Hàng đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106816716903
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11068.37701
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
产品描述
Máy quấn cuộn dây điện-Coil Winding Machine; Model:YM-SERVO KV ;LOT No:YM1703090;Năm sản xuất:2017;nhà sản xuất: YOSHIDA DENZAI KOGYO...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823366860
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya - aichi
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5328.98102
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
Băng dính cách điện Nomex 410 dày 2,0 MIL làm từ vải không dệt (cách điện và chịu nhiệt) - NOMEX 410 (THICKNESS 2,0 MIL) (914MM X 110...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823366860
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya - aichi
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.5283
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Băng dính cách điện Nomex 560 làm từ vải không dệt (cách điện và chịu nhiệt) - NOMEX ADHESIVE TAPE NO.560S #2 (13X50)MM ...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106823366860
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya - aichi
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2591.85234
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
Băng dính cách điện Nomex 410 dày 7,0 MIL làm từ vải không dệt (cách điện và chịu nhiệt) - NOMEX 410 (THICKNESS 7,0 MIL) (914MM X 320...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106816716903
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1355.31145
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Thiết bị căng cuộn dây điện của máy quấn dây điện (bộ phận của máy quấn dây điện) - TENSION ; Model : KT-000-002 ; Năm sản xuất: 2024...
展开
交易日期
2024/12/24
提单编号
106816716903
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
354.96252
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Thiết bị căng cuộn dây điện của máy quấn dây điện (bộ phận của máy quấn dây điện) - TENSION ; Model : KT-000-001; Năm sản xuất: 2024;...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
106808812500
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96.80796
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
Kềm cắt, bằng sắt, hiệu: MCC, mới 100%
交易日期
2024/12/19
提单编号
106808812500
供应商
kitamura kiden co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
nagoya
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
129.07728
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
Kềm uốn dây đồng, bằng hợp kim mạ crom, hàng tự chế, mới 100%
交易日期
2024/12/17
提单编号
106773685652
供应商
kunshan dongzhiwei electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh falcon electric
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2280
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
Variable frequency power supply-Máy cung cấp nguồn điện 3 pha,công suất 3KV , Số Model: AFR-306AYT; NSX: 2024;Nhà sản xuất: Cty TNHH ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
industrial steel material
2
10.53%
>
pliers
2
10.53%
>
polyester
2
10.53%
>
regulated power supply
2
10.53%
>
tweezers
2
10.53%
>
cotton
1
5.26%
>
double copper converter
1
5.26%
>
electric wire coil-widers
1
5.26%
>
electron
1
5.26%
>
gloves
1
5.26%
>
leather
1
5.26%
>
other transformer
1
5.26%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73269099
2
10.53%
>
82032000
2
10.53%
>
84799090
2
10.53%
>
85044090
2
10.53%
>
94049000
2
10.53%
>
+ 查阅全部
贸易区域
japan
12
63.16%
>
china
7
36.84%
>
港口统计
cang cat lai (hcm)
11
57.89%
>
ho chi minh
8
42.11%
>
công ty tnhh falcon electric是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh falcon electric共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh falcon electric的19笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh falcon electric在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :