以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计45笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024453150
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847339911
供应商
foshan xingnuo economic and trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
dongguan
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4404.17
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Đĩa mài(SN:6252241223), dùng để mài đầu nối cáp quang, chất liệu bằng thép, nhà sx: Dongguan Bulls Technologies Co. , Ltd., nhà sx: 2...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845852741
供应商
senko advanced components hong kon
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ(IR) sợi quang, , mã OSX-100-1A-024-50-FA-00B, quy cách MM 1X24 optical switch, FC/APC bulkhead...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845852741
供应商
senko advanced components hong kon
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25200
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ(IR) sợi quang, , mã OSX-100-1A-024-09-FA-00B,quy cách SM 1X24 optical switch,FC/APC bulkhead,h...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845852741
供应商
senko advanced components hong kon
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ(IR) sợi quang, , mã RLM-100-02-3500-S-09-FA, quy cách RLM module SM 1310/1550nm, Dual output,h...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847339911
供应商
foshan xingnuo economic and trade co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
dongguan
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12204
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Máy đo và kiểm tra phản xạ xung quang học, model: 7460F, công suất 20W, 110V-220V, 50-60Hz, nhà sx:Commpolar communication Co, Ltd, n...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845852741
供应商
senko advanced components hong kon
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64800
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ(IR) sợi quang, , mã RLM-100-01-3500-S-09-FA,quy cách RLM 2-slot module SM 1310nm/1550nm,hiệu S...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845852741
供应商
senko advanced components hong kon
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ(IR) sợi quang, mã RLM-100-02-8300-S-50-FP, quy cách RLM module MM 850/1300nm, Dual Output,hiệu...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106845852741
供应商
senko advanced components hong kon
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21600
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Máy đo suy hao chèn và suy hao phản xạ(IR) sợi quang, , mã RLM-100-01-8300-S-50-FP, quy cách MM(50um), Automated Return Loss Meter,hi...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843439250
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7056
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
Máy uốn dây bằng khí nén (gồm: bộ nguồn và máy uốn dây) model: TECH-05E, công suất 35W, AC220V, nhà sx: Shenzhen TechTide Technology ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843439250
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1546
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
Máy cắt cáp quang, model: TECH-arry 18, công suất: 750W, AC220V, nhà sx: Shenzhen TechTide Technology Co., Ltd, năm sx: 18/12/2024, m...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843439250
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8600
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
Máy cắt cáp quang tự động (gồm bộ nguồn và máy kéo cắt dây) model: TD-18PRO, công suất: 2.2KV, AC220V, nhà sx: Shenzhen TechTide Tech...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843449050
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8820
HS编码
84798970
产品标签
——
产品描述
Máy làm sạch đồ gá, model: HX-1102A. Công suất: 30W, 220V, nhà sx: Shenzhen han xin hardware mold co., LTD, năm sx: 20/12/2024, mới 1...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843449050
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4345
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
Máy khử bọt, model: TP-2000F, công suất: 3000W, 220V, nhà sx: Shenzhen Haiyu electromechanical Equipment Co., LTD, năm sx: 21/12/2024...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843449050
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165
HS编码
84186949
产品标签
refrigeration equipment
产品描述
Hộp chống ẩm có chức năng chống ẩm thành phẩm, model: CDD-128, công suất: 10W, AC100-260V, nhà sx: Zhuhai Jingli Electronics Co., LTD...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843449050
供应商
guangdong xingpenghui supply chain management co.,ltd
采购商
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4800
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
Máy tự động tra keo, model: HY-200A, công suất: 350W, 220V, nhà sx: Shenzhen Haiyu electromechanical Equipment Co., LTD, năm sx: 21/1...
展开
công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc共有45笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc的45笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh we sum technology vĩnh phúc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。