产品描述
102712#&BỘ PHẬN CHỤP ĐẦU DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, DÙNG CHO ĐẦU NỐI VÀ DÂY DẪN/YST025L3/ TERMINAL ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
64
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
100997#&ỐNG BAO NGOÀI DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA/ UL PVC #3 600V CỠ PHI 5.8 BLK-DC/ TUBE ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
226.188
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
产品描述
102264#&DÂY ĐIỆN UL1569#22 MÀU ĐEN, DÂY ĐƠN DẠNG CUỘN, LÕI BẰNG ĐỒNG CÓ PHỦ MỘT LỚP POLYVINYL CLORUA / LEAD WIRE ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
394.2
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
100695#&ĐẦU NỐI CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA DÙNG ĐIỆN ÁP 300V TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN/ SMH250-07L/HOUSING ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
179.34
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
产品描述
101510#&DÂY ĐIỆNUL1007#26 MÀU VÀNG, DÂY ĐƠN DẠNG CUỘN, LÕI BẰNG ĐỒNG CÓ PHỦ MỘT LỚP POLYVINYL CLORUA/ LEAD WIRE ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
4406.4
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
103521#&NẮP ĐẬY CỦA ĐẦU NỐI CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA /HOUSING COVER DDICH-4P-RED(WP) ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
640
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
100999#&ĐẦU NỐI CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA DÙNG ĐIỆN ÁP 300V TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN/ 2005247-1/HOUSING( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
226.188
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
产品描述
102289#&DÂY ĐIỆN UL1569#22 MÀU VÀNG, DÂY ĐƠN DẠNG CUỘN, LÕI BẰNG ĐỒNG CÓ PHỦ MỘT LỚP POLYVINYL CLORUA / LEAD WIRE ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
480.909
HS编码
85472000
产品标签
insulating fittings of plastics
产品描述
103518#&MIẾNG NHỰA BẰNG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN ( DÙNG ĐỂ GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN /177918-1 /RETAINER ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU )
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
538.02
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
产品描述
101474#&DÂY ĐIỆN UL1007#26 MÀU HỒNG, DÂY ĐƠN DẠNG CUỘN, LÕI BẰNG ĐỒNG CÓ PHỦ MỘT LỚP POLYVINYL CLORUA / LEAD WIRE ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
1706
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
10469A#&ĐẦU NỐI CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA DÙNG ĐIỆN ÁP 300V TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN/ XMAR-06VF-S/HOUSING ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
385.773
HS编码
85472000
产品标签
insulating fittings of plastics
产品描述
100709#&MIẾNG NHỰA BẰNG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN ( DÙNG ĐỂ GIỮ ĐẦU DÂY ĐIỆN TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN/ SMH250J-07RT(RED)/RETAINER ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU )
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
67
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
103410#&ĐẦU NỐI CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA DÙNG ĐIỆN ÁP 300V TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN/ PWEP-03V-1WGL1-S/HOUSING ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
1285
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
500504#&ĐẦU NỐI CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA DÙNG ĐIỆN ÁP 300V TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN/ YLP-20V-WGL1-Y/HOUSING( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222ellssea2202034a
供应商
shinji industrial co
采购商
shin jico
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
594.6other
金额
405.636
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
103121#&BỘ PHẬN CHỤP ĐẦU DÂY ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, DÙNG CHO ĐẦU NỐI VÀ DÂY DẪN/177914-1 / TERMINAL ( HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU)