供应商
dai duong garment group joint stock company
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5688
金额
1557.75
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
NBN-W002#&ÁO SƠ MI NỮ GIỚI. VẢI DỆT THOI 60% COTTON 40% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
dai duong garment group joint stock company
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5688
金额
3115.5
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
NBN-W003#&ÁO SƠ MI NỮ GIỚI. VẢI DỆT THOI 60% COTTON 40% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
dai duong garment group joint stock company
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5688
金额
28610.01
HS编码
62052090
产品标签
cotton,dress,nail scissors
产品描述
NBN-M001#&ÁO SƠ MI NAM GIỚI. VẢI DỆT THOI 60% COTTON 40% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
dai duong garment group joint stock company
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5688
金额
3836.25
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
NBN-W001#&ÁO SƠ MI NỮ GIỚI. VẢI DỆT THOI 60% COTTON 40% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
dai duong garment group joint stock company
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5688
金额
20920.9
HS编码
62052090
产品标签
cotton,dress,nail scissors
产品描述
NBN-M003#&ÁO SƠ MI NAM GIỚI. VẢI DỆT THOI 60% COTTON 40% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
dai duong garment group joint stock company
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
5688
金额
10460.45
HS编码
62052090
产品标签
cotton,dress,nail scissors
产品描述
NBN-M002#&ÁO SƠ MI NAM GIỚI. VẢI DỆT THOI 60% COTTON 40% POLYESTER. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016353123
供应商
hung long ii garment joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
busan new port kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11785.2other
金额
114859.14
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
22SS-HMC-JP0102 A#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP DÀI TAY ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ VẢI CÓ NGUỒN GỐC TỪ SỢI TỔNG HỢP DẢI CỠ 80,85,90,95,100,105,110,115,120,125,130,135,140,145#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016353123
供应商
hung long ii garment joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
busan new port kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11785.2other
金额
41522
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
22SS-HMC-JP0102 B#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP NGẮN TAY ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ VẢI CÓ NGUỒN GỐC TỪ SỢI TỔNG HỢP DẢI CỠ 80,85,90,95,100,105,110,115,120,125,130,135,140,145#&VN @
交易日期
2022/04/12
提单编号
122200016252087
供应商
may 9 joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
2846.4other
金额
24806.4
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
22SS-HMC- PT01#&QUẦN DÀI NAM 1 LỚP ( NHÃN HIỆU HUYNDAI ) LÀM TỪ VẢI 65% POLYESTER 35% RAYON, GIÁ GIA CÔNG 2.2 USD#&VN @
交易日期
2022/04/06
提单编号
122200016138449
供应商
hung long ii garment joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
382other
金额
5317
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
22SS-HMC-JP0102 B#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP NGẮN TAY ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ VẢI CÓ NGUỒN GỐC TỪ SỢI TỔNG HỢP DẢI CỠ 80,85,90,95,100,105,110,115,120,125,130,135,140,145#&VN @
交易日期
2022/04/01
提单编号
122200015992360
供应商
may 9 joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11105.66other
金额
91257.6
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
22SS-HMC- PT01#&QUẦN DÀI NAM 1 LỚP ( NHÃN HIỆU HUYNDAI ) LÀM TỪ VẢI 65% POLYESTER 35% RAYON, GIÁ GIA CÔNG 2.2 USD #&VN @
交易日期
2022/04/01
提单编号
122200016012745
供应商
hung long ii garment joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10161.07other
金额
105589.36
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
22SS-HMC-JP0102 A#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP DÀI TAY ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ VẢI CÓ NGUỒN GỐC TỪ SỢI TỔNG HỢP DẢI CỠ 80,85,90,95,100,105,110,115,120,125,130,135,140,145#&VN @
交易日期
2022/04/01
提单编号
122200016012745
供应商
hung long ii garment joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
10161.07other
金额
37856
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
22SS-HMC-JP0102 B#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP NGẮN TAY ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ VẢI CÓ NGUỒN GỐC TỪ SỢI TỔNG HỢP DẢI CỠ 80,85,90,95,100,105,110,115,120,125,130,135,140,145#&VN @
交易日期
2022/03/11
提单编号
122200015375775
供应商
hung long ii garment joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
incheon intl apt seo kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
44.7other
金额
1270.8
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
22SS-HMC-JP0102 A#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP DÀI TAY ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ VẢI CÓ NGUỒN GỐC TỪ SỢI TỔNG HỢP DẢI CỠ 80,85,90,95,100,105,110,115,120,125,130,135,140,145#&VN @
交易日期
2022/03/11
提单编号
122200015383545
供应商
may 9 joint stock co
采购商
nbn corp.
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
96.9other
金额
864
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
22SS-HMC- PT01#&QUẦN DÀI NAM 1 LỚP ( NHÃN HIỆU HUYNDAI ) LÀM TỪ VẢI 65% POLYESTER 35% RAYON, GIÁ GIA CÔNG 2.2 USD#&VN @