【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
honduras采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: anillo periferico zona la ca ada tegucigalpa honduras c a
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计370笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是confecciones monzini公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
165
292887
225893.52
- 2025
27
36370.35
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173912640
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
34472.3893904
-
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
-
产品描述
VN121-202502190069#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 96% Bci Cotton 4% Spandex 55/56". Định lượng: 133.79 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173912640
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
64348.4410312
-
HS编码
52082300
产品标签
bleached 3 or 4-thread twill
-
产品描述
VN25-202502190071#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi đã tẩy trắng 96% Bci Cotton 4% Elastane 55/56". Định lượng: 159.24 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173912640
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
92425.8592125
-
HS编码
52084290
产品标签
cotton
-
产品描述
VN36-202502190072#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 96% Bci Cotton 4% Spandex 55/56". Định lượng: 141.43 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173912640
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
47415.7895088
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
VN120-202502190068#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 96% Bci Cotton 4% Elastane 55/56". Định lượng: 158.52 g/m2. ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
307173912640
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
4083.3400598
-
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
-
产品描述
VN121-202502190070#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 98% Bci Cotton 2% Spandex 53/54". Định lượng: 132.78 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/02/13
提单编号
307133938220
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
411.999989
-
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
-
产品描述
VN121-202502110019#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 96% Bci Cotton 4% Spandex 55/56". Định lượng: 164.64 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
307127125120
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
59.3999987
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
VN120-202502070017#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 98% Bci Cotton 2% Spandex 53/54". Định lượng: 131.85 g/m2. (...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
307127125120
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
133.65000195
-
HS编码
52084290
产品标签
cotton
-
产品描述
VN36-202502070018#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 98% Bci Cotton 2% Spandex 53/54". Định lượng: 130.92 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/02/11
提单编号
307127125120
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
59.40000145
-
HS编码
52084290
产品标签
cotton
-
产品描述
VN36-202502070019#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 98% Bci Cotton 2% Spandex 53/54". Định lượng: 135.57 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102547200
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
31241.109753
-
HS编码
52102900
产品标签
polyester,cotton
-
产品描述
VN54-202412240044#&Vải dệt thoi, vải vân hoa đã tẩy trắng 58% Bci Cotton 38% Polyester 4% Spandex 53/54". Định lượng: 129.57 g/m2. (K...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102547200
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
53083.3709712
-
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
-
产品描述
VN121-202412240039#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 96% Bci Cotton 4% Spandex 55/56". Định lượng: 142.46 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102547200
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
106388.8314615
-
HS编码
52084900
产品标签
coloured woven cotton fabrics,cotton
-
产品描述
VN121-202412240040#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 98% Bci Cotton 2% Spandex 53/54". Định lượng: 127.69 g/m2. (Không n...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102547200
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
2512.17996925
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
VN120-202412240045#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 96% Bci Cotton 4% Elastane 55/56". Định lượng: 158.29 g/m2. ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102547200
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
80208.01951125
-
HS编码
52082900
产品标签
cotton,bleached woven cotton fabrics
-
产品描述
VN26-202412240042#&Vải dệt thoi, vải vân hoa đã tẩy trắng 98% Bci Cotton 2% Spandex 53/54". Định lượng: 129.92 g/m2. (Không nhãn hiệu...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102547200
-
供应商
công ty tnhh dệt sợi continental
采购商
confecciones monzini
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Honduras
-
重量
——
金额
31972.5000077
-
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
-
产品描述
VN120-202412240038#&Vải dệt thoi, vải vân chéo 4 sợi từ sợi màu các loại 96% Bci Cotton 4% Elastane 55/56". Định lượng: 158.34 g/m2. ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cotton
80
74.07%
>
-
coloured woven cotton fabrics
19
17.59%
>
-
coloured 3 or 4-thread twill
13
12.04%
>
-
spandex
11
10.19%
>
-
twill cotton woven fabric
11
10.19%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
52084290
40
37.04%
>
-
52084900
19
17.59%
>
-
52084300
13
12.04%
>
-
52104900
11
10.19%
>
-
52102900
10
9.26%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
82
43.85%
>
-
india
40
21.39%
>
-
china
39
20.86%
>
-
other
6
3.21%
>
-
hong kong
5
2.67%
>
+查阅全部
港口统计
-
san diego
31
16.58%
>
-
durban
18
9.63%
>
-
miami
18
9.63%
>
-
tegucigalpa
17
9.09%
>
-
barranquilla
3
1.6%
>
+查阅全部
confecciones monzini是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,confecciones monzini共有370笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从confecciones monzini的370笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出confecciones monzini在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →