供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
293.6
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL: KH 220 O, SERIE: 2K200319266. HSX: KIMO. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
2482.28
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ĐA NĂNG. MODEL: METRAHIT CAL M244A, SERIE: TK2727. HSX: GOSSEN METRAWATT. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
496.45
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ỒN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL: PCE-322A, SERIE: 7116291. HSX: PCR-GROUP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
902.16
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG ĐA NĂNG DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, ÁP SUẤT,.. TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL: 2290-2, SERIE: H 9705490 M. HSX: ALMEMO. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
211.39
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT, DÙNG ĐO ÁP SUẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MODEL: GMH 3161-01, SERIE: 33225939. HSX: GREISINGER. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
83.27
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
THIẾT BỊ TẠO SƯƠNG MÙ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL: FLOWPOINTER, SERIE: 10001001. HSX: TINTSCHL. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
3080.17
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ĐA NĂNG. MODEL: METRAHIT AM XTRA M240A, SERIE: TK1196. HSX: GOSSEN METRAWATT. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
产品描述
MÁY IN NHÃN CẦM TAY (MÁY IN NHIỆT), MODEL: LABELMANAGER 160. HSX: DYMO. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
350.18
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
BỘ DỤNG CỤ LẮP ĐẶT MÁY (CHI TIẾT NHƯ FILE ĐÍNH KÈM). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
101.42
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
DỤNG CỤ VẶN VÍT CẦM TAY, MODEL: DCD791. HSX: DEWALT. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
923.51
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG HẠT BỤI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL: PZG21, SERIE: 21134. HSX: RR ELEKTRONIK GMBH. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
1886.54
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐA CHỨC NĂNG, DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. MODEL: 1664FC, SERIE: 371809. HSX: FLUKE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
165.48
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
NHIỆT KẾ ĐO NHIỆT ĐỘ BỀ MẶT, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL: 05601109, SERIE: 13388226. HSX: TESTO. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
373.67
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO CƯỜNG ĐỘ SÁNG DÙNG ĐỂ ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL: 05600540, SERIE: 14666144. HSX: TESTO. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
an dong technologies joint stock co
采购商
k&k brothers
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
155
金额
158.01
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG GIÓ DÙNG ĐỂ ĐO TỐC ĐỘ GIÓ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MODEL: TEST 417, SERIE: 2844827. HSX: TESTO. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE @