产品描述
PICANOL BRAND NEW AUTOMATIC SHUTTLELESS AIRJET WEAVING LOOMS MODEL:OMNIPLUS-I CONNECT-2-P 220(ABB0120-2-P 220) WITH AL
交易日期
2022/08/04
提单编号
yu5hj2177wjgf
供应商
——
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
156384kg
金额
472478.905
HS编码
52051210
产品标签
contamination control,open end,t2,pc,yarn for weaving,led c,cotton
产品描述
100PCT COTTON NE 20/1 OPEN END YARN FOR WEAVING CONTAMINATION CONTROLLED COO NO:VN-IN 22/01/15157DT21.07.2022
交易日期
2022/08/01
提单编号
zalte7upji5jg
供应商
——
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
39283.2kg
金额
118685.309
HS编码
52051210
产品标签
contamination control,open end,pc,yarn for weaving,led c,cotton
产品描述
100 PCT COTTON NE 20/1 OPEN END YARN FOR WEAVING CONTAMINATION CONTROLLED COO NO:VN-IN 22/01/14742DT15.07.2022
交易日期
2022/07/21
提单编号
c1vus8lpduckz
供应商
——
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
19641.6kg
金额
58536.51
HS编码
52051210
产品标签
troll,ion,open end,t2,amina,yarn for weaving,cotton
产品描述
100% COTTON NE 20/1 OPEN END YARN FOR WEAVING CONTAMINATIONCONTROLLED COO NO:VN-IN 22/01/12736DT21.06.2022
交易日期
2022/07/16
提单编号
——
供应商
hanam textiles co
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI NE 20/1 OE 100% COTTON CHẢI THÔ. SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHẢI KỸ. SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232,56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714,29 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 14 ĐẾN 43), HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
hanam textiles co
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI NE 20/1 OE 100% COTTON CHẢI THÔ. SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHẢI KỸ. SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232,56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714,29 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 14 ĐẾN 43), HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/14
提单编号
e3cgkqwyjze9e
供应商
——
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
19209.6kg
金额
54959.088
HS编码
52051210
产品标签
troll,ion,open end,amina,yarn for weaving,cotton
产品描述
100% COTTON NE 16/1 OPEN END YARN FOR WEAVING CONTAMINATIONCONTROLLED
交易日期
2022/07/14
提单编号
——
供应商
hanam textiles co
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI NE 20/1 OE 100% COTTON CHẢI THÔ. SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHẢI KỸ. SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232,56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714,29 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 14 ĐẾN 43), HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
hanam textiles co
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI NE 20/1 OE 100% COTTON CHẢI THÔ. SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHẢI KỸ. SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232,56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714,29 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 14 ĐẾN 43), HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/06/08
提单编号
122200017937894
供应商
hanam textiles co
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai ex madras in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20228.12other
金额
58924.8
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI NE 20/1 OE 100% COTTON CHẢI THÔ. SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHẢI KỸ. SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232,56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714,29 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 14 ĐẾN 43), HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/05/31
提单编号
122200017701812
供应商
hanam textiles co
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai ex madras in
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
19783.22other
金额
55323.648
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI NE 16/1 OE 100% COTTON CHẢI THÔ. SỢI ĐƠN, LÀM TỪ XƠ BÔNG KHÔNG CHẢI KỸ. SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232,56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714,29 DECITEX (CHI SỐ MÉT TRÊN 14 ĐẾN 43), HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/01/04
提单编号
fcf4h05w5qvya
供应商
——
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
801669.031
HS编码
85414300
产品标签
bis certificate,modules pv,solar
产品描述
SOLAR MODULES PVM, SPR-P3-UPP,480W (BIS CERTIFICATE NO:CRS 2020-1217/R-41156639 DT:10.08.2021)
交易日期
2010/05/27
提单编号
——
供应商
——
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
33.162
HS编码
84462190
产品标签
cylindrical pin,precision
产品描述
PRECISION CYLINDRICAL PIN 16X55 PART NO:921.011.455 (SP
交易日期
2010/05/26
提单编号
——
供应商
——
采购商
sky weaves
出口港
——
进口港
chennai
供应区
Switzerland
采购区
India
重量
——
金额
10.909
HS编码
84462190
产品标签
ring,spare part
产品描述
O-RING 7.65X1.78 PART NO:927.102.601 (SPARE PARTS FOR T