【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
地址: 4-33 kitakyuhoji , 1 - chome , yao city , japan , japan
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计5471笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hosiden corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1131
2648817
712565.97
- 2024
2871
49910210
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
1.154
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
NL-AM10#&Vi mạch điện tử/HGK1917-0002557/(U002557-001-0) (VL210N-Q4(B3)). Tái xuất mục: 22, TK:106624733460/E21/18BC (05/10/2024)#&TW...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
131.93
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
NL-AM10#&Vi mạch điện tử/HGH1933-0006190/(U000619-001-0). Tái xuất mục: 33, TK:106620704630/E21/18BC (03/10/2024)#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
0.846
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
NL-AM10#&Vi mạch điện tử/HGH1933-0360920/(U036092-001-6). Tái xuất mục: 16, TK:106593707950/E21/18BC (23/09/2024)#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
376.5888
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
NL-AM10#&Vi mạch điện tử/HGH1971-8204531/(U820453-002-7) (CYW20734UA1KFFB3GT). Tái xuất mục: 05, TK:106721500100/E21/18BC (13/11/2024...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023347760
-
供应商
công ty tnhh mpt solution việt nam
采购商
hosiden corp.
-
出口港
ha noi
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
0.2
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
S4028#&Ốp bảo vệ bằng nhựa WDY3009, KT: 163.39*110.88*19.57MM, hàng mới 100%,(934443840026)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
86.31
-
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
-
产品描述
NL-AM49#&Màn hình cảm ứng của máy chơi game/HGU0800-460110/(H000077-001-0). Tái xuất mục: 02, TK:106516786500/E21/18BC (21/08/2024)#&...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
8.84
-
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
-
产品描述
NL-AM62#&Tấm cảm ứng để bảo vệ màn hình máy chơi game/HGU0800-410311/(E042569-001-4). Tái xuất mục: 02, TK:106711365460/E21/18BC (08/...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
5.25
-
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
-
产品描述
NL-AM10#&Vi mạch điện tử/HGH1993-0773440/(U077344-001-1). Tái xuất mục: 34, TK:105885574760/E21/18BC (17/11/2023)#&TW ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023347760
-
供应商
công ty tnhh mpt solution việt nam
采购商
hosiden corp.
-
出口港
ha noi
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
0.1
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
S4025#&Ốp bảo vệ bằng nhựa WDY3004, KT: 199.41*109.84*27.02MM, hàng mới 100%,(934443840023)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
57.46
-
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
-
产品描述
NL-AM62#&Tấm cảm ứng để bảo vệ màn hình máy chơi game/HGU0800-410411/(E056866-001-5). Tái xuất mục: 08, TK:106483946660/E21/18BC (07/...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
26.52
-
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
-
产品描述
NL-AM62#&Tấm cảm ứng để bảo vệ màn hình máy chơi game/HGU0800-410211/(E042551-001-0). Tái xuất mục: 01, TK:106510915010/E21/18BC (19/...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307018537401
-
供应商
công ty tnhh hosiden việt nam bắc giang
采购商
hosiden corp.
-
出口港
cang hai phong
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
30.94
-
HS编码
85299099
产品标签
equipment accessories
-
产品描述
NL-AM62#&Tấm cảm ứng để bảo vệ màn hình máy chơi game/HGU0800-410311/(E042569-001-4). Tái xuất mục: 02, TK:106711365460/E21/18BC (08/...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307018978730
-
供应商
công ty tnhh mpt solution việt nam
采购商
hosiden corp.
-
出口港
ha noi
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
0.2
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
S4004#&Ốp bảo vệ bằng nhựa WDY1002, KT: 115.46*35.05*3.03MM, hàng mới 100%,(934443840029)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307019639310
-
供应商
công ty tnhh mpt solution việt nam
采购商
hosiden corp.
-
出口港
ha noi
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
0.1
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
S4029#&Ốp bảo vệ bằng nhựa WDY3010, KT: 191.63*106.70*27.86MM, hàng mới 100%,(934443840027)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
307015928350
-
供应商
công ty tnhh mpt solution việt nam
采购商
hosiden corp.
-
出口港
ha noi
进口港
osaka - osaka
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
0.2
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
S4017#&Ốp bảo vệ bằng nhựa WDY0006, KT: 42.39*25.86*9.94MM, hàng mới 100%, (934443840008)#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
stainless steel
834
31.22%
>
-
hardened plastic
831
31.11%
>
-
electronic intergrated circuits
692
25.91%
>
-
video games
228
8.54%
>
-
coloured monitors
139
5.2%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
831
31.11%
>
-
85423900
692
25.91%
>
-
95045090
228
8.54%
>
-
85285910
139
5.2%
>
-
85366939
93
3.48%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
5068
97.13%
>
-
china
2
0.04%
>
-
philippines
1
0.02%
>
港口统计
-
osaka - osaka
765
14.66%
>
-
osaka osaka jp
223
4.27%
>
-
osaka osaka
190
3.64%
>
-
hong kong
95
1.82%
>
-
hong kong hk
43
0.82%
>
+查阅全部
hosiden corp.是一家
英国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,hosiden corp.共有5471笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hosiden corp.的5471笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hosiden corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱