【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
afghanistan采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-24
地址: jalalabad afghanistan
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-24共计1224笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sarfaraz kouchai ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
214
2312255
1416335
- 2025
9
95430
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
307108543360
-
供应商
công ty tnhh phong giang
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
48633.55
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh chưa ủ men, đóng gói 35 kg/ bao( gồm cọng chè và lá chè) trọng lượng GW: 35.6kg/bao#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104451200
-
供应商
công ty tnhh chè truyền thống
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
13360
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh VIETNAM GREEN TEA BROKEN, 167 bao, đã sấy khô đóng bao (50 kgs/bao), hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104451200
-
供应商
công ty tnhh chè truyền thống
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
14778.4
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh VIETNAM GREEN TEA BPS, 377 bao, đã sấy khô đóng bao (40 kgs/bao), hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104514160
-
供应商
công ty tnhh chè truyền thống
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
3959.2
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh VIETNAM GREEN TEA BPS, 101 bao, đã sấy khô đóng bao (40 kgs/bao), hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307104514160
-
供应商
công ty tnhh chè truyền thống
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
33937.75
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh VIETNAM GREEN TEA PEKO, 451 bao, đã sấy khô đóng bao (35 kgs/bao), hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
307046920960
-
供应商
công ty tnhh chè truyền thống
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
30175.25
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh VIETNAM GREEN TEA đã sấy khô đóng bao (35 kgs/bao), hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
307046920960
-
供应商
công ty tnhh chè truyền thống
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
3841.6
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh VIETNAM GREEN TEA đã sấy khô đóng bao (40 kgs/bao), hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/04
提单编号
307045306320
-
供应商
công ty tnhh phong giang
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
42492.45
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh chưa ủ men, đóng gói 35 kg/ bao( gồm cọng chè và lá chè) trọng lượng GW: 35.6kg/bao#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/04
提单编号
307045306320
-
供应商
công ty tnhh phong giang
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
5252
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh chưa ủ men, đóng gói 20kg/ bao( gồm cọng chè và lá chè) trọng lượng GW: 21.4kg/bao#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
306941428640
-
供应商
công ty tnhh phong giang
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
9558.4
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh chưa ủ men, đóng gói 40 kg/Bao ( gồm cọng chè và lá chè) trọng lượng GW:40.4 kg/Bao. Chè mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
306941428640
-
供应商
công ty tnhh phong giang
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
25200
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh chưa ủ men, đóng gói 50 kg/Bao ( gồm cọng chè và lá chè) trọng lượng GW: 50.4 kg/Bao. Chè mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
306941428640
-
供应商
công ty tnhh phong giang
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
4695
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh chưa ủ men, đóng gói 50 kg/Bao ( gồm cọng chè và lá chè) trọng lượng GW:50.6kg/Bao. Chè mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
306929018600
-
供应商
công ty tnhh phong giang
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
49175
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh chưa ủ men, đóng gói 35 kg/Bao ( gồm cọng chè và lá chè) trọng lượng GW: 35.6 kg/Bao. Chè mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306922189360
-
供应商
công ty tnhh phong giang
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
53581.5
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh chưa ủ men, đóng gói 35 kg/Bao ( gồm cọng chè và lá chè) trọng lượng GW:35.6 kg/Bao. Chè mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914069250
-
供应商
công ty cổ phần xnk chè tây bắc
采购商
sarfaraz kouchai ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
-
重量
——
金额
47010.6
-
HS编码
09022090
产品标签
green tea
-
产品描述
Chè xanh đã sấy khô, loại GREEN TEA (35 kg/bao),hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
green tea
452
99.56%
>
-
al machine
1
0.22%
>
-
appar
1
0.22%
>
-
divi
1
0.22%
>
-
dual function
1
0.22%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
09022090
452
99.56%
>
-
84564000
1
0.22%
>
-
85439000
1
0.22%
>
贸易区域
-
vietnam
889
74.83%
>
-
other
281
23.65%
>
-
india
5
0.42%
>
-
costa rica
4
0.34%
>
-
china
2
0.17%
>
+查阅全部
港口统计
-
kapw
235
19.78%
>
-
karachi pk
71
5.98%
>
-
kpt
38
3.2%
>
-
kapr
24
2.02%
>
-
karachi
9
0.76%
>
+查阅全部
sarfaraz kouchai ltd.是一家
巴基斯坦采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于巴基斯坦原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-24,sarfaraz kouchai ltd.共有1224笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sarfaraz kouchai ltd.的1224笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sarfaraz kouchai ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱