产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4,(THỦY TINH CỤC NATRI, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 1,250KG/BAO, 2 BAO/PALLET,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN),HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014729629
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn đức minh
采购商
poc
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
300720other
金额
115800
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4, (THỦY TINH CỤC NATRI,KHÔNG BAO BÌ, KHÔNG PALLET,25 TẤN/CONT ĐỔ TRỰC TIẾP LÊN SÀN CONT,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017861328
供应商
duc minh company limited
采购商
poc
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
151080other
金额
58650
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4,(THỦY TINH CỤC NATRI, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 1,250KG/BAO, 2 BAO/PALLET,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN),HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017612320
供应商
duc minh company limited
采购商
poc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
150360other
金额
54750
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4, (THỦY TINH CỤC NATRI,KHÔNG BAO BÌ, KHÔNG PALLET,25 TẤN/CONT ĐỔ TRỰC TIẾP LÊN SÀN CONT,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017405242
供应商
duc minh company limited
采购商
poc
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
151080other
金额
55500
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4,(THỦY TINH CỤC NATRI, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 1,250KG/BAO, 2 BAO/PALLET,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN),HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016893965
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
175420other
金额
50050
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4, (THỦY TINH CỤC NATRI,KHÔNG BAO BÌ, KHÔNG PALLET,25 TẤN/CONT ĐỔ TRỰC TIẾP LÊN SÀN CONT,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016832956
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
176260other
金额
50925
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4,(THỦY TINH CỤC NATRI, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 1,250KG/BAO, 2 BAO/PALLET,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN),HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016693636
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
175420other
金额
50050
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4, (THỦY TINH CỤC NATRI,KHÔNG BAO BÌ, KHÔNG PALLET,25 TẤN/CONT ĐỔ TRỰC TIẾP LÊN SÀN CONT,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/15
提单编号
122100016605942
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
176260other
金额
50925
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4,(THỦY TINH CỤC NATRI, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 1,250KG/BAO, 2 BAO/PALLET,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN),HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016441348
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
150360other
金额
42900
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4, (THỦY TINH CỤC NATRI,KHÔNG BAO BÌ, KHÔNG PALLET,25 TẤN/CONT ĐỔ TRỰC TIẾP LÊN SÀN CONT,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016407330
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
151080other
金额
43650
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4,(THỦY TINH CỤC NATRI, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 1,250KG/BAO, 2 BAO/PALLET,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN),HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016087621
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
175420other
金额
49525
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4, (THỦY TINH CỤC NATRI, KHÔNG BAO BÌ, KHÔNG PALLET,25 TẤN/CONT ĐỔ TRỰC TIẾP LÊN SÀN CONT,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016019587
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
176260other
金额
50400
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4,(THỦY TINH CỤC NATRI, ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 1,250KG/BAO, 2 BAO/PALLET,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN),HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/14
提单编号
122100015759220
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
175420other
金额
49525
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4, (THỦY TINH CỤC NATRI, KHÔNG CÓ BAO BÌ, KHÔNG CÓ PALLET,25 TẤN/CONT,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015685811
供应商
duc minh co.ltd.
采购商
poc
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
150360other
金额
42450
HS编码
28391910
产品标签
sodium silicate
产品描述
SODIUM SILICATE SOLID- MODULE 3.2-3.4, (THỦY TINH CỤC NATRI, KHÔNG CÓ BAO BÌ, KHÔNG CÓ PALLET,25 TẤN/CONT,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN), HÀNG MỚI 100%#&VN