产品描述
Of Other Machinery - Dish Washing Machines; Machinery For Cleaning Or Drying Bottles Or Other Containers; Machinery For Filling Closing Sealing Or Labelling Bottles Canes Boxes Bags Or Other Containers; Machinery For Capsuling Bottles Jars Tubes And Simil Regular
产品描述
Of Other Machinery - Dish Washing Machines; Machinery For Cleaning Or Drying Bottles Or Other Containers; Machinery For Filling Closing Sealing Or Labelling Bottles Canes Boxes Bags Or Other Containers; Machinery For Capsuling Bottles Jars Tubes And Simil Regular
产品描述
Of Other Machinery - Dish Washing Machines; Machinery For Cleaning Or Drying Bottles Or Other Containers; Machinery For Filling Closing Sealing Or Labelling Bottles Canes Boxes Bags Or Other Containers; Machinery For Capsuling Bottles Jars Tubes And Simil Regular
产品描述
Of Other Machinery - Dish Washing Machines; Machinery For Cleaning Or Drying Bottles Or Other Containers; Machinery For Filling Closing Sealing Or Labelling Bottles Canes Boxes Bags Or Other Containers; Machinery For Capsuling Bottles Jars Tubes And Simil Regular
产品描述
Of Other Machinery - Dish Washing Machines; Machinery For Cleaning Or Drying Bottles Or Other Containers; Machinery For Filling Closing Sealing Or Labelling Bottles Canes Boxes Bags Or Other Containers; Machinery For Capsuling Bottles Jars Tubes And Simil Regular
产品描述
Of Other Machinery - Dish Washing Machines; Machinery For Cleaning Or Drying Bottles Or Other Containers; Machinery For Filling Closing Sealing Or Labelling Bottles Canes Boxes Bags Or Other Containers; Machinery For Capsuling Bottles Jars Tubes And Simil Regular
交易日期
2024/10/10
提单编号
5845789
供应商
mamata machinery pvt ltd.
采购商
masterpack s.a.
出口港
ahmedabad air
进口港
milan - malpensa
供应区
India
采购区
Italy
重量
——
金额
32603.73
HS编码
84229090
产品标签
arts,blade,bag making machine,knife
产品描述
PARTS OF BAG MAKING MACHINE - BLADE, KNIFE, FIXED (MKN-100-27-B)
交易日期
2024/10/10
提单编号
5845789
供应商
mamata machinery pvt ltd.
采购商
masterpack s.a.
出口港
ahmedabad air
进口港
milan - malpensa
供应区
India
采购区
Italy
重量
——
金额
40663.08
HS编码
84229090
产品标签
vin,arts,blade,bag making machine,knife
产品描述
PARTS OF BAG MAKING MACHINE - BLADE, KNIFE, MOVING (MKN-100-28-E)
交易日期
2024/09/23
提单编号
306762090630
供应商
công ty cổ phần lvl hoà bình hà nội
采购商
masterpack s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
penang (georgetown)
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
63
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp LVL làm từ gỗ keo (tên KH: Acacia) rừng trồng, kích thước: 9mm x 38mm x 300mm, loại: B/C , ép 6lớp,2520 tấm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306762090630
供应商
công ty cổ phần lvl hoà bình hà nội
采购商
masterpack s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
penang (georgetown)
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
441
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp LVL làm từ gỗ keo (tên KH: Acacia) rừng trồng, kích thước: 90mm x 90mm x 90mm, loại: B/C , ép 56lớp, 2520 tấm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306762090630
供应商
công ty cổ phần lvl hoà bình hà nội
采购商
masterpack s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
penang (georgetown)
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
1365.84
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp LVL làm từ gỗ keo (tên KH: Acacia) rừng trồng, kích thước: 35mm x 65mm x 1023mm, loại: B/C , ép 22lớp,2520tấm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306762090630
供应商
công ty cổ phần lvl hoà bình hà nội
采购商
masterpack s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
penang (georgetown)
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
1568.7
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp LVL làm từ gỗ keo (tên KH: Acacia) rừng trồng, kích thước: 18mm x 90mm x 2200mm, loại: B/C , ép 11lớp,1890 tấm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306762090630
供应商
công ty cổ phần lvl hoà bình hà nội
采购商
masterpack s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
penang (georgetown)
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
2034.9
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp LVL làm từ gỗ keo (tên KH: Acacia) rừng trồng, kích thước: 35mm x 90mm x 2200mm, loại: B/C , ép 22lớp,1260 tấm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306762090630
供应商
công ty cổ phần lvl hoà bình hà nội
采购商
masterpack s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
penang (georgetown)
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
2424.24
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp LVL làm từ gỗ keo (tên KH: Acacia) rừng trồng, kích thước: 27mm x 140mm x 2185mm, loại: B/C , ép 17lớp,1260tấm, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306762090630
供应商
công ty cổ phần lvl hoà bình hà nội
采购商
masterpack s.a.
出口港
cang xanh vip
进口港
penang (georgetown)
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
3182.76
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp LVL làm từ gỗ keo (tên KH: Acacia) rừng trồng, kích thước: 90mm x 90mm x 1300mm, loại: B/C , ép 56lớp, 1260 tấm, hàng mới 100%#&VN