产品描述
CAMERA GHI HÌNH ẢNH SPEED DOME GEOVISION, SỬ DỤNG NGOÀI TRỜI, ZOOM QUANG 33X, MÃ HÀNG GV-QSD5731-IR. CÓ CHỨC NĂNG LƯU DỮ LIỆU BẰNG THẺ NHỚ BÊN TRONG. CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS#&TW
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017719722
供应商
geovision vietnam
采购商
geovision
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11other
金额
1010
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ CHỨA ĐẦU ĐỌC, BO MẠCH, BỘ CẤP NGUỒN VÀ VỎ BỌC CHO PIN DỰ PHÒNG, MÃ HÀNG GV-AS8111. HIỆU GEOVISION. (BẢO HÀNH BO MẠCH). CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS#&TW
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017719722
供应商
geovision vietnam
采购商
geovision
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11other
金额
47
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA GHI HÌNH ẢNH HÌNH BÁN CẦU GEOVISION, ĐỘ PHÂN GIẢI 2MP, MÃ HÀNG GV-TDR2702-0F. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG LƯU DỮ LIỆU BẰNG THẺ NHỚ BÊN TRONG. CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS#&TW
交易日期
2021/05/12
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3174
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA KỸ THUẬT SỐ THÂN DÀI, SỬ DỤNG NGOÀI TRỜI, MÃ HÀNG GV-EBL2101. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG LƯU DỮ LIỆU BẰNG THẺ NHỚ BÊN TRONG, THƯƠNG HIỆU GEOVISION, MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
90
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA GHI HÌNH ẢNH GEOVISION, HÌNH BÁN CẦU CHỐNG VA ĐẬP, ĐỘ PHÂN GIẢI 2MP, MÃ HÀNG GV-AVD2700.CÓ CHỨC NĂNG LƯU DỮ LIỆU BẰNG THẺ NHỚ BÊN TRONG. MỤC 2 CỦA TK 103209571401. CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS.#&CN
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
163
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH 8 CỔNG, PORT 10/100/1000, MÃ HÀNG GV-POE0812, THƯƠNG HIỆU GEOVISION MỤC 3 CỦA TK 102568925430. CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS.#&TW
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
208
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH 4 CỔNG, PORT 10/100/1000, MÃ HÀNG GV-POE0410-E, THƯƠNG HIỆU GEOVISION. MỤC 5 CỦA TK 102907378711. CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS.#&TW
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
135
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH 8 CỔNG GEOVISION, PORT 10/100/1000, MÃ HÀNG GV-POE0811-V2. MỤC 13 CỦA TK 103209571401. CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS.#&TW
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
34
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
CAMERA KỸ THUẬT SỐ THÂN DÀI, ĐỘ PHÂN GIẢI 2MP, MÃ HÀNG GV-ABL2701-0F. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG LƯU DỮ LIỆU BẰNG THẺ NHỚ BÊN TRONG,CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS.#&CN
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
120
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA GHI HÌNH ẢNH THÂN DÀI, ĐỘ PHÂN GIẢI 4MP, MÃ HÀNG GV-ABL4712. CÓ CHỨC NĂNG LƯU DỮ LIỆU BẰNG THẺ NHỚ BÊN TRONG, THƯƠNG HIỆU GEOVISION. CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS.#&CN
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
128
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN KIỂM SOÁT TRUNG TÂM TỐI ĐA 8 ĐẦU ĐỌC CÓ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH, MÃ HÀNG GV-AS2120. HIỆU GEOVISION. MỤC 9 CỦA TK 103209571401. CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS.#&TW
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
geovision vietnam systems co.ltd.
采购商
geovision
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
57
HS编码
84718070
产品标签
video card,storage part
产品描述
DVR CARD GEOVISION (4 CỔNG) MÃ HÀNG GV-600B-4. MỤC 3 CỦA TK 103678260820. HĐ: S11-20110073 (16/11/2020), ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&TW