产品描述
IRDETO KEY SERVER(AUTOMATIC DATA PROCESS ING MACHINE)LICENSE NO R-41100536(CRYPTO SERVER LAN V5) SNO.P5SBACE30221
交易日期
2021/06/22
提单编号
122100013238071
供应商
công ty vtc dịch vụ truyền hình số
采购商
irdeto b.v.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
17.7other
金额
16500
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY CHỦ QUẢN LÝ CHƯƠNG TRÌNH MODEL MAYFLOWER-IDX/13-2120T1RP, HÃNG SẢN XUẤT IRDETO, S/N MD1701815, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&DE
交易日期
2021/03/17
提单编号
122100010376901
供应商
công ty vtc dịch vụ truyền hình số
采购商
irdeto b.v.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
4000
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY CHỦ QUẢN LÝ CHƯƠNG TRÌNH MODEL MAYFLOWER-IDX/I3-2120T1RP, HÃNG SẢN XUẤT IRDETO, S/N MD4802614, MD4802914, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&DE,( HÀNG TẠM XUẤT SỬA CHỮAT THEO THỎA THUẬN )#&DE
交易日期
2021/02/18
提单编号
——
供应商
indiasign pvt ltd.
采购商
irdeto b.v.
出口港
delhi
进口港
amsterdam schiphol
供应区
India
采购区
Netherlands
重量
——
金额
55000
HS编码
84715000
产品标签
re export,crypto,server
产品描述
RE EXPORT OF CRYPTOSERVER LAN (ADP) (IRD
交易日期
2021/02/18
提单编号
cbcpshmdkhvkt
供应商
indiasign pvt ltd.
采购商
irdeto b.v.
出口港
delhi
进口港
——
供应区
India
采购区
Netherlands
重量
——
金额
55045.108
HS编码
84715000
产品标签
re export,crypto,server
产品描述
RE EXPORT OF CRYPTOSERVER LAN (ADP) (IRD
交易日期
2021/02/16
提单编号
161qm5f97k87g
供应商
s g s digital video systems pvt ltd.
采购商
irdeto b.v.