以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-24共计1373笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是l v w group公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
100% COTTON YARN IN GREY 100% CMIA HIP COTTON COMBED COMPACT YARN FOR KNITTING NE 26/1
交易日期
2024/11/30
提单编号
306951653760
供应商
công ty cổ phần đầu tư phát triển thiên nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
66039.624
HS编码
52052300
产品标签
combed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100 PCT COMPACT COMBED COTTON YARN NE 30/1 WAXED FOR KNITTING, CONTAMINATION FREE#&VN
交易日期
2024/11/26
提单编号
306936860920
供应商
công ty tnhh mtv công nghiệp shundao việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
18024.1866
HS编码
52062400
产品标签
combed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI TRẮNG(thành phẩm)(BILLET YARN ON CONES,Chi số:32S1HJC60T40D600P,60%COTTON40%POLY)(độ mảnh:184.53 decitex)(Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ)#&VN
交易日期
2024/11/26
提单编号
306936860920
供应商
công ty tnhh mtv công nghiệp shundao việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
11215.46
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI TRẮNG(thành phẩm)(BILLET YARN ON CONES,Chi số: 24S1HJOGID591,100%ORGANIC COTTON)(độ mảnh:246.04 decitex)(Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ)#&VN
交易日期
2024/11/07
提单编号
306887427510
供应商
công ty tnhh mtv công nghiệp shundao việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
254.1
HS编码
55101100
产品标签
single yarn
产品描述
SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN ON CONES, Chi số : 40S1HR,100%RAYON)(Sợi có độ mảnh : 147.63 decitex)(Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ)#&VN
交易日期
2024/11/07
提单编号
306887427510
供应商
công ty tnhh mtv công nghiệp shundao việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
112.95
HS编码
55095100
产品标签
polyester staple fibres
产品描述
SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN ON CONES, Chi số: 20S1HT70R30, 70%POLY30%RAYON)(Sợi có độ mảnh : 295.28 decitex)(chải kỹ)#&VN
交易日期
2024/11/06
提单编号
306882729700
供应商
công ty tnhh brotex việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
132.50000736
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
20B50_E2308#&Sợi 100% Cotton B50 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,cuộn,dùng dệt vải,hiệu:BROS,hàng mới 100%,chưa đóng gói bán lẻ#&VN
交易日期
2024/11/02
提单编号
306873837930
供应商
công ty tnhh mtv công nghiệp shundao việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
2040
HS编码
52052400
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI MÀU (thành phẩm,MELANGE YARN ON CONES, Chi số: 40S1H115CY ,100% COMBED COTTON, Sợi có độ mảnh: 147.625 decitex), chải kỹ #&VN
交易日期
2024/11/02
提单编号
306873837930
供应商
công ty tnhh mtv công nghiệp shundao việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
4320
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI TRẮNG (thành phẩm,BILLET YARN ON CONES, Chi số: 24S1HJCD591 ,100% COMBED COTTON, Sợi có độ mảnh: 246.042 decitex), chải kỹ #&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868320200
供应商
công ty tnhh brotex việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
256.000001
HS编码
52052400
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
40B10_E2312#&Sợi 100% Cotton B10 40S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 67.6, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%,chưa đóng gói bán lẻ#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867528940
供应商
công ty cổ phần đầu tư phát triển thiên nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
60124.872
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
SỢI 100 PCT COMPACT COMBED COTTON YARN NE 24/1 WAXED FOR KNITTING, CONTAMINATION FREE#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306868320200
供应商
công ty tnhh brotex việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
2189.559819
HS编码
52052300
产品标签
combed single cotton yarn,cotton
产品描述
30B10_E2202#&Sợi 100% Cotton B10 30S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 50.7, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%,chưa đóng gói bán lẻ#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306856671500
供应商
công ty tnhh brotex việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
266.660009
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
30BNC01(CVC)_E2409#&Sợi 60% Cotton (BCI), 40% Polyeste BNC01(CVC) 30S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 50.7, sợi có nhuộm,cuộn,dùng dệt vải,hiệu:BROS,mới 100%,chưa đóng gói bán lẻ#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306846936450
供应商
công ty tnhh brotex việt nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
104.000002
HS编码
52062300
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
30BNC04C(CVC)_E2407#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyeste BNC04C(CVC) 30S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 50.7, sợi có nhuộm,cuộn,dùng dệt vải,hiệu:BROS,mới 100%,chưa đóng gói bán lẻ#&VN
交易日期
2024/10/24
提单编号
306847049150
供应商
công ty cổ phần đầu tư phát triển thiên nam
采购商
l v w group
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
61459.236
HS编码
52052300
产品标签
combed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI 100 PCT COMPACT COMBED COTTON YARN NE 26/1 WAXED FOR KNITTING, CONTAMINATION FREE#&VN
l v w group是一家泰国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-24,l v w group共有1373笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从l v w group的1373笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出l v w group在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。