产品描述
YARN DYED BLENDED FABRIC 72% COTTON 25% LINEN 3% SPANDEX (COUNT 201 X 20120170D) (MORE DETAIL AS PER ATTACHED INVPKLST)
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014115972
供应商
continentaltextile corp.
采购商
pontex s.p.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
209.95other
金额
3003
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
产品描述
VN120-202107160208#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN CHÉO TỪ SỢI MÀU CÁC LOẠI 100% COTTON 57/58". TRỌNG LƯỢNG: 139.41 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001359e+14
供应商
continentaltextile corp.
采购商
pontex s.p.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4689.1other
金额
33240
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
产品描述
VN120-202106180048#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN CHÉO TỪ SỢI MÀU CÁC LOẠI 100% COTTON 57/58". TRỌNG LƯỢNG: 139.48 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN
产品描述
VN121-202106290029#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN HOA TỪ SỢI MÀU CÁC LOẠI 100% COTTON 58/59". TRỌNG LƯỢNG: 127.73 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
1,2210001359e+14
供应商
continentaltextile corp.
采购商
pontex s.p.a.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4689.1other
金额
17313.61
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
产品描述
VN120-202106290028#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN CHÉO TỪ SỢI MÀU CÁC LOẠI 100% COTTON 57/58". TRỌNG LƯỢNG: 130.33 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN
产品描述
VN26-202106290030#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN HOA ĐÃ TẨY TRẮNG 100% COTTON 58/59". TRỌNG LƯỢNG: 119.66 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/07/03
提单编号
1,2210001359e+14
供应商
continentaltextile corp.
采购商
pontex s.p.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1982.1other
金额
11261.71
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
产品描述
VN120-202106290021#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN CHÉO TỪ SỢI MÀU CÁC LOẠI 100% COTTON 57/58". TRỌNG LƯỢNG: 131.84 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/07/03
提单编号
1,2210001359e+14
供应商
continentaltextile corp.
采购商
pontex s.p.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1982.1other
金额
6349.35
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
产品描述
VN120-202107010188#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN CHÉO TỪ SỢI MÀU CÁC LOẠI 100% COTTON 57/58". TRỌNG LƯỢNG: 140.91 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/07/03
提单编号
1,2210001359e+14
供应商
continentaltextile corp.
采购商
pontex s.p.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1982.1other
金额
900.76
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
产品描述
VN120-202106290032#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN CHÉO TỪ SỢI MÀU CÁC LOẠI 100% COTTON 57/58". TRỌNG LƯỢNG: 134.14 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/07/03
提单编号
1,2210001359e+14
供应商
continentaltextile corp.
采购商
pontex s.p.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1982.1other
金额
2026.22
HS编码
52094900
产品标签
coloured woven cotton fabrics
产品描述
VN45-202107010189#&VẢI DỆT THOI, VẢI VÂN HOA TỪ SỢI MÀU CÁC LOẠI 100% COTTON 57/58". TRỌNG LƯỢNG: 343.63 G/M2. (KHÔNG NHÃN HIỆU). HÀNG MỚI 100%.#&VN