以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-19共计1114笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是toshiba usa consumer products公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023223760682316680.3
2024177465110.2629.26
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
16376
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
11161400P90099(13)#&Van 3 liên WV-76FX bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.5mm ( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia đì...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7467.372
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
111615P09990099(3)#&Van 3 liên WV-76FD bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.5mm,( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia đì...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
15664
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
11161400P90099(12)#&Van 3 liên WV-76FX bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.5mm ( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia đì...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
32027.688
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
111615P09990099(2)#&Van 3 liên WV-76FD bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.5mm,( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia đì...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
16782.5
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
061506P09990099(35)#&Thiết bị đo áp suất WL-82HT bằng nhựa, hoạt động bằng điện, đường kính 60mm (không nhãn hiệu) dùng kiểm tra áp s...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
156.8
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
061509P09990099(2)#&Thiết bị đo áp suất WL-82HM bằng nhựa, hoạt động bằng điện, đường kính 57.45mm (không nhãn hiệu) dùng kiểm tra áp...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
270
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
111414P4A990099#&Van 2 liên WV-34B-4A bằng nhựa,(02 lưới lọc), góc 65 độ, đk trong cửa nạp 19.95mm,( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
861.3
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
111609P09990099(13)#&Van 2 liên WV-36B-4 bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.6mm ( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
13165.02
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
111614P09990099(14)#&Van 3 liên WV-76FM bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.5mm ( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia đ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
2170.7
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
061509P09990099(3)#&Thiết bị đo áp suất WL-82HM bằng nhựa, hoạt động bằng điện, đường kính 57.45mm (không nhãn hiệu) dùng kiểm tra áp...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001019310
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
980
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
061504P09990099(29)#&Thiết bị đo áp suất WL-90BT bằng nhựa, hoạt động bằng điện, đường kính 60mm (không nhãn hiệu) dùng kiểm tra áp s...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
306962434940
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
32040
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
11161400P90099(9)#&Van 3 cổng WV-76FX bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.5mm ( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia đìn...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
306962434940
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
9388.17
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
111614P09990099(13)#&Van 3 cổng WV-76FM bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.5mm ( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia đ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
306962434940
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
31509.72
HS编码
84818095
产品标签
——
产品描述
111615P09990099(1)#&Van 3 cổng WV-76FD bằng nhựa, đường kính trong cửa nạp 23.5mm,( nhãn hiệu EXL) dùng cho máy gia dụng trong gia đì...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
306962434940
供应商
công ty tnhh techno excel việt nam
采购商
toshiba usa consumer products
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
588
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
0613V2P09990099(5)#&Cảm biến áp WL-86C bằng nhựa, hoạt động bằng điện, điện áp AC 100V, đk 44mm (không nhãn hiệu) dùng cho các máy gi...
展开
toshiba usa consumer products是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-19,toshiba usa consumer products共有1114笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从toshiba usa consumer products的1114笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出toshiba usa consumer products在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。