产品描述
Bo mạch điện tử E321748 ( IC điện tử), nguồn điện 3.07V, chất liệu thép không gỉ, phụ kiện thang máy sử dụng trong gia đình, hiệu Huyndai, xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106680691940
供应商
li hui
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
产品描述
Bo mạch điện tử E340729 ( IC điện tử), nguồn điện 3.07V, chất liệu thép không gỉ, phụ kiện thang máy sử dụng trong gia đình, hiệu Huyndai, xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106655093050
供应商
li hui
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
LINH KIỆN ĐIỆN TỬ: BO MẠCH HIỂN THỊ DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NHIỆT ĐỘ CỦA MÁY ĐIỀU HÒA TRONG GIA ĐÌNH,KHÔNG NHÃN HIỆU,NCC:: SHENZHEN DINGLIN TECHNOLOGY CO LTD, MỚI 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106680691940
供应商
li hui
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.1494
HS编码
85365059
产品标签
switch
产品描述
Công tắc (nút nhấn) thang máy; Mã hiệu: WJE-0707, điện áp sử dụng 220V, chất liệu thép không gỉ, phụ kiện thang máy sử dụng trong gia đình, hiệu Huyndai, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106568500620
供应商
li hui
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Cảm biến thước, Dùng cho máy móc cơ khí. Vật liệu vỏ nhôm, điện 24VDC công suất <0,1A,Model sản phẩm : MIRAN KPM22-100mm,Nhà sản xuất Shenzhen Miran Technology Co., Limited, mới 100%, hàng cá nhân
交易日期
2024/08/26
提单编号
1z657y030498926669
供应商
li hui
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
85013170
产品标签
——
产品描述
Electric motor for testing electric gate installation, function: pull the gate through steel arms, 120w capacity, 24VDC voltage, Powetech brand, 100% new, demo product for reference, not used
交易日期
2024/08/20
提单编号
1z657y030490569695
供应商
li hui
采购商
công ty tnhh v marble
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
115
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
NRV075 reducer of rock drill, used to adjust drilling speed. FOC goods 100% new goods.
交易日期
2024/08/15
提单编号
1z657y030491352345
供应商
li hui
采购商
thuy linh long services trading company limited
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
115
HS编码
85013170
产品标签
——
产品描述
Automatic underground gate motor (DC motor 24VDC; capacity: 250W), Model: TU350, Manufacturer: Dongguan Hongguan Co., Ltd, Sample, 100% New
交易日期
2024/07/04
提单编号
——
供应商
li hui
采购商
botswana postal mail exchange center
出口港
——
进口港
botswana
供应区
Singapore
采购区
Botswana
重量
0.03kg
金额
17.32
HS编码
91139000
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2024/06/30
提单编号
maeu239330139
供应商
li hui
采购商
li hui
出口港
——
进口港
long beach ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
1110kg
金额
——
HS编码
产品标签
personal effect,used household goods
产品描述
USED HOUSEHOLD GOODSPERSONAL EFFECTS
交易日期
2024/06/19
提单编号
——
供应商
li hui
采购商
botswana postal mail exchange center
出口港
——
进口港
botswana
供应区
Singapore
采购区
Botswana
重量
0.118kg
金额
6.923
HS编码
85177900
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2024/06/13
提单编号
sf1446233364831
供应商
li hui
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
pudong
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
68.721
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
Decals, paper material, printed with "Welcome" content, size 40*70*45mm, manufactured by Longgang Jianyou Adhesive Products Factory, personal use goods, 100% new (packed in 500 pieces)
交易日期
2024/05/21
提单编号
——
供应商
li hui
采购商
botswana postal mail exchange center
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Botswana
重量
0.046kg
金额
14.26
HS编码
91139000
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2024/01/06
提单编号
——
供应商
li hui
采购商
botswana postal mail exchange center
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Botswana
重量
0.737kg
金额
40.77
HS编码
85044000
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2023/09/07
提单编号
sf1501753319087
供应商
li hui
采购商
hualida vietnam hai ha garments ltd co
出口港
shenzhen
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
69.5
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
PRINTED PAPER LABEL USED IN GARMENT PRODUCTION, PAPER MATERIAL, SIZE 12.5*9CM, MANUFACTURER: CHANGZHOU YENXIN GARMENTS CO.,LTD, 100% NEW PRODUCT
li hui是一家加拿大供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于加拿大原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,li hui共有195笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。