【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
full ever industrial co.ltd.
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
地址: 24th floor, flat 10, lucida industrial building, 43-47, wang lung street tsuen wan
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计709笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是full ever industrial co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
126
8368138.79
6261199.77
- 2024
152
6747674.31
4530638.61
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026270960
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hoa thọ
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
45347.4
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 10S GREEN - BG096 sợi có độ mảnh từ 232.56 decitex đến duoi 714.29 decitex ( chỉ số mét trên 14 va den 43 )( ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026270960
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hoa thọ
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
20166.6
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 8S GREEN -BG098 sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên( chỉ số mét không quá 14 ) ( đã đóng thành kiện ).Hà...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306993979630
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hoa thọ
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
39857.4
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 7S WHITE -1120 AC100-7S sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên( chỉ số mét không quá 14 ) ( đã đóng thành k...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306993979630
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hoa thọ
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
52751.58
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 10S WHITE - 1120 AC100-10S sợi có độ mảnh từ 232.56 decitex đến duoi 714.29 decitex ( chỉ số mét trên 14 va d...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306991520900
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại quảng đức long
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
86284.8
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 10S -C sợi có độ mảnh từ 232.56 decitex đến duoi 714.29 decitex ( chỉ số mét trên 14 va den 43 )( đã dóng thà...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306991520900
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại quảng đức long
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
57096
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 7S - V1696 sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên ( chỉ số mét không quá 14 )( đã dóng thành kiện ). hàng m...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
306991520900
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại quảng đức long
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
26707.2
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 7S - C sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên ( chỉ số mét không quá 14 )( đã dóng thành kiện ). hàng mới 1...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
306965239510
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại quảng đức long
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
168585.82
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 7S - V1696 sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên ( chỉ số mét không quá 14 )( đã dóng thành kiện ). hàng m...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
306962522660
-
供应商
công ty tnhh thương mại atq remnant
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38280.496
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ staple tổng hợp từ các polyester - Polyester Staple Fiber, có độ mảnh 4.99 decitex, đóng trong bao PP, 275.16 kg/bag, hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
306938451910
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hoa thọ
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
21279.24
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 7S GREEN - BG097 sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên( chỉ số mét không quá 14 ) ( đã đóng thành kiện ).H...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
306938451910
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hoa thọ
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
-
重量
——
金额
42743.92
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 8S GREEN - BG098 sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên( chỉ số mét không quá 14 ) ( đã đóng thành kiện ).H...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
306938800950
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại quảng đức long
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
144692.86
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 7S - V1696 sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên ( chỉ số mét không quá 14 )( đã dóng thành kiện ). hàng m...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
306938800950
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại quảng đức long
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
30286.48
-
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 10S - C06 sợi có độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex ( chỉ số mét trên14 và đến 43 )( đã dóng t...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
306915442540
-
供应商
công ty tnhh thương mại atq remnant
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44789.862
-
HS编码
55032090
产品标签
——
-
产品描述
Xơ staple tổng hợp từ các polyester - Polyester Staple Fiber, có độ mảnh 4.99 decitex, đóng trong bao PP, 273.84 kg/bag, hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
306886638461
-
供应商
công ty tnhh đầu tư sản xuất thương mại hoa thọ
采购商
full ever industrial co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32380.02
-
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
-
产品描述
Sợi OE 100% COTTON YARN 7S WHITE - 0801 -7sB sợi có độ mảnh từ 714.29 decitex trở lên( chỉ số mét không quá 14 ) ( đã đóng thành kiện...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cotton
219
93.19%
>
-
uncombed single cotton yarn
120
51.06%
>
-
ncombed single cotton yarn
99
42.13%
>
-
cotton yarn
7
2.98%
>
-
card
6
2.55%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
52051100
120
51.06%
>
-
52051200
105
44.68%
>
-
55032090
9
3.83%
>
-
52052200
1
0.43%
>
贸易区域
-
vietnam
507
92.01%
>
-
pakistan
18
3.27%
>
-
india
10
1.81%
>
-
indonesia
7
1.27%
>
-
other
7
1.27%
>
+查阅全部
港口统计
-
other cn
30
5.44%
>
-
hong kong
16
2.9%
>
-
shunde
9
1.63%
>
-
leliu
1
0.18%
>
-
long beach ca
1
0.18%
>
+查阅全部
full ever industrial co.ltd.是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,full ever industrial co.ltd.共有709笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从full ever industrial co.ltd.的709笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出full ever industrial co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱