供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1720.5
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 30x1010x3050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2743.5
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 30x610x4050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2362.2
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 30x1010x4200 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2397
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 40x1010x4200 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1739
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 40x1010x3050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2077.4
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 25x910x4050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1739
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 25x1010x3050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2499
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 20x1010x4200 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1813
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 20x1010x3050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2073.9
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 30x610x3050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2378.2
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 24x132x4000 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1447.6
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 25x610x4200 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1052.8
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 25x610x3050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1391.2
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 25x610x4050 mm.#&VN
交易日期
2024/10/29
提单编号
306859481410
供应商
công ty cp kỹ nghệ gỗ việt
采购商
mokusan co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nagoya - aichi
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
4788.31997
HS编码
44189900
产品标签
——
产品描述
Mặt ốp cầu thang bằng gỗ cao su ghép (ghép dọc, ghép ngang, nối đầu, đã bào, chà nhám, tạo dáng dùng trong xây dựng) Nhãn hiệu: VIETWOOD. KT: 25x1010x4200 mm.#&VN