产品描述
SET OF DENTURES (PORCELAIN TEETH, REMOVABLE JAW), 1 SET INCLUDES: PORCELAIN TEETH OR REMOVABLE JAW, TOOTH MODEL AND DENTAL MOLD. 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222yls22000929-01
供应商
nanshin seiki seisakusho co.ltd.
采购商
vns
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4655other
金额
6000
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
1300G(B)#&NHỰA PA/PA LEONA (POLY AMIT) DẠNG HẠT NHỰA NGUYÊN SINH MÀU ĐEN DÙNG ĐỂ ĐÚC CÁC LINH KIỆN ĐIỆN TỬ LÀM BẰNG NHỰA -PA66 LEONA -1300G B3301, (MỚI 100%)
产品描述
110-010305-OB#&LÕI CỐ ĐỊNH CỦA MÔ TƠ BẰNG NHỰA (DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BỘ PHẬN LÀM QUAY MÔ TƠ)-HOLDER- 110-010305-OB
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222yls22000929-01
供应商
nanshin seiki seisakusho co.ltd.
采购商
vns
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4655other
金额
30000
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
8100-4697#&PHỤ KIỆN CỦA HỘP ĐẤU NỐI BẰNG ĐỒNG - PART OF CONNETOR ASSY JC064TER-SN, DÙNG ĐỂ GẮN VÀO ĐẦU TIẾP NỐI BẰNG NHỰA TẠO THÀNH ĐẦU TIẾP NỐI HOẠT ĐỘNG TRONG XE HƠI (MỚI 100%)
产品描述
110-011500-OC#&MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA - 110-011500-OC, DÙNG ĐỂ LẮP RÁP BỘ PHẬN LÀM QUAY MOTOR- WASHER (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222yls22000929-02
供应商
nanshin seiki seisakusho co.ltd.
采购商
vns
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4655other
金额
730
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
ALUMINUMREEL#&KHUNG BẰNG NHÔM DẠNG CUỘN TRÒN DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI CHỐT NỐI, ĐƯỜNG KÍNH 60CM. HÀNG TNTX LÀ PHƯƠNG TIỆN QUAY VÒNG
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222yls22000929-01
供应商
nanshin seiki seisakusho co.ltd.
采购商
vns
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4655other
金额
2787.4
HS编码
74153900
产品标签
cu products
产品描述
TERMINAL 3#&CHỐT NỐI BẰNG ĐỒNG TERMIAL 3, X2Y-D5514-3 DÙNG ĐỂ GẮN VÀO ĐẦU TIẾP NỐI BẰNG NHỰA, DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A, 18,100 CÁI = 31.08 KG (MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222yls22000929-02
供应商
nanshin seiki seisakusho co.ltd.
采购商
vns
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4655other
金额
960
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
PET TRAY#&KHAY NHỰA PET TRAY (DÙNG ĐỂ ĐỰNG SẢN PHẨM, KÍCH THƯỚC:324X480X30.2MM). HÀNG TNTX LÀ PHƯƠNG TIỆN QUAY VÒNG
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222yls22000929-01
供应商
nanshin seiki seisakusho co.ltd.
采购商
vns
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4655other
金额
222.5
HS编码
39071000
产品标签
polyoxymethylene
产品描述
M90-44CF2001#&HẠT NHỰA RESIN POM/DURACON (POLYAXETAL), DẠNG HẠT NHỰA NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ ĐÚC CÁC LINH KIỆN ĐIỆN TỬ LÀM BẰNG NHỰA -RESIN POM/DURACON -M90-44 CF2001,(MỚI 100%)
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222yls22000929-01
供应商
nanshin seiki seisakusho co.ltd.
采购商
vns
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4655other
金额
2710.4
HS编码
74153900
产品标签
cu products
产品描述
TERMINAL 1#&CHỐT NỐI BẰNG ĐỒNG TERMIAL 1, X2Y-D5514-1 DÙNG ĐỂ GẮN VÀO ĐẦU TIẾP NỐI BẰNG NHỰA, DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A, 17,600 CÁI = 33.55 KG (MỚI 100%)
产品描述
110-010305-OC#&MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH LÕI NHỰA VÀ LINH KIỆN BẰNG ĐỒNG LẮP RÁP THÀNH BỘ PHẬN LÀM QUAY MÔ TƠ) -110-010305-OC,ĐƯỜNG KÍNH 5.834 MM, DÀY 0.75MM-WASHER
交易日期
2022/02/28
提单编号
150222yls22000929-01
供应商
nanshin seiki seisakusho co.ltd.
采购商
vns
出口港
nagoya aichi
进口港
cang cont spitc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4655other
金额
8190
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
产品描述
8100-5230#&PHỤ KIỆN CỦA HỘP ĐẤU NỐI BẰNG ĐỒNG - PART OF CONNETOR ASSY 1.5TYPE-SHORT TERMINAL, DÙNG ĐỂ GẮN VÀO ĐẦU TIẾP NỐI BẰNG NHỰA TẠO THÀNH ĐẦU TIẾP NỐI HOẠT ĐỘNG TRONG XE HƠI (MỚI 100%)