【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
ind thai packwell industries ltd.
活跃值76
thailand采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-20
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20共计1860笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ind thai packwell industries ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
307004218530
-
供应商
công ty cổ phần thịnh đạt phú thọ
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
15009.05
-
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 18mmx750mmx2250mm, gồm 11 lớp. 1620 tấm . Hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
307004218530
-
供应商
công ty cổ phần thịnh đạt phú thọ
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
15500.1
-
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 14mmx1100mmx2200mm, gồm 9 lớp. 1500 tấm . Hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
306961731700
-
供应商
công ty cổ phần trạch duy
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
9759.36
-
HS编码
44123400
产品标签
plywood
-
产品描述
Gỗ dán ép CN lõi làm từ gỗ keo rừng trồng,2 mặt làm từ gỗ cồng tía NK,loại AB,ko được tạo dáng liên tục,xx VN.KT:1220X2440X18MM,660 t...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
306961731700
-
供应商
công ty cổ phần trạch duy
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
2894.4
-
HS编码
44123400
产品标签
plywood
-
产品描述
Gỗ dán ép CN lõi làm từ gỗ keo rừng trồng,2 mặt làm từ gỗ cồng tía NK,loại AB,ko được tạo dáng liên tục,xx VN.KT:763X1525X18MM,480 tấ...
展开
-
交易日期
2024/11/23
提单编号
306929962200
-
供应商
công ty cổ phần thịnh đạt phú thọ
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
14012.8
-
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 16mmx970mmx2440mm, gồm 10 lớp. 1276 tấm . Hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/23
提单编号
306929962200
-
供应商
công ty cổ phần thịnh đạt phú thọ
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
14291.2
-
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 18mmx850mmx2440mm, gồm 11 lớp. 1320 tấm . Hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/23
提单编号
306929962200
-
供应商
công ty cổ phần thịnh đạt phú thọ
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
15318
-
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 20mmx800mmx2440mm, gồm 13 lớp. 1308 tấm . Hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
306923095530
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hd wood
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
25290.35
-
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo (Acacia) rừng trồng, đã qua xử lý nhiệt, loại AB, KT:18.0 x 1220 x 2440mm, độ dày mỗi lớp không quá ...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
306888852820
-
供应商
công ty cổ phần thịnh đạt phú thọ
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
cang nam dinh vu
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
14624.7
-
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
-
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 24mmx950mmx2000mm, gồm 15 lớp. 1106 tấm . Hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/07/10
提单编号
3416874
-
供应商
b d plywoods pvt ltd.
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
vizag sea
进口港
laem chabang
-
供应区
India
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
706888.77
-
HS编码
84659600
产品标签
plywood machinery,complete set,rounding machine
-
产品描述
PLYWOOD MACHINERY- LOG ROUNDING MACHINECOMPLETE SET
-
交易日期
2024/07/10
提单编号
3416874
-
供应商
b d plywoods pvt ltd.
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
vizag sea
进口港
laem chabang
-
供应区
India
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
214499.11
-
HS编码
84659600
产品标签
plywood machinery,grinder,knife
-
产品描述
PLYWOOD MACHINERY- KNIFE GRINDER
-
交易日期
2024/07/10
提单编号
3416874
-
供应商
b d plywoods pvt ltd.
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
vizag sea
进口港
laem chabang
-
供应区
India
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
1779384.32
-
HS编码
84659600
产品标签
machine,plywood machinery,complete set,log peeling
-
产品描述
PLYWOOD MACHINERY- LOG PEELING MACHINE COMPLETE SET
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
122400028453155
-
供应商
minh thanh phu thi manufacturing and trading company limited
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
——
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——kg
金额
13684
-
HS编码
44123400
产品标签
plywood
-
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD (KH NAME: ACACIA). DIMENSIONS: 16 X 970 X 2440MM, INCLUDING 10 LAYERS, 1314 PANELS. ...
展开
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
122400028453155
-
供应商
minh thanh phu thi manufacturing and trading company limited
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
——
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——kg
金额
12024
-
HS编码
44123400
产品标签
plywood
-
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD (KH NAME: ACACIA). DIMENSIONS: 18 X 1220 X 2440MM, INCLUDING 11 LAYERS, 935 PANELS. ...
展开
-
交易日期
2024/05/24
提单编号
122400027884476
-
供应商
minh thanh phu thi manufacturing and trading company limited
采购商
ind thai packwell industries ltd.
-
出口港
——
进口港
laem chabang
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——kg
金额
24048
-
HS编码
44123400
产品标签
plywood
-
产品描述
INDUSTRIAL PLYWOOD MADE FROM PLANTED ACACIA WOOD (KH NAME: ACACIA). DIMENSIONS: 18 X 1220 X 2440MM, INCLUDING 11 LAYERS, 1870 PANELS....
展开
+查阅全部
采供产品
-
plywood
40
90.91%
>
-
tropical wood
28
63.64%
>
-
brazil
3
6.82%
>
-
pine
3
6.82%
>
-
rough sawn
3
6.82%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
44123100
28
63.64%
>
-
44123400
12
27.27%
>
-
44071100
3
6.82%
>
-
44152000
1
2.27%
>
贸易区域
-
india
1746
94.33%
>
-
indonesia
53
2.86%
>
-
vietnam
48
2.59%
>
-
brazil
4
0.22%
>
港口统计
-
laem chabang
1824
98.06%
>
-
laem chabang th
15
0.81%
>
ind thai packwell industries ltd.是一家
泰国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,ind thai packwell industries ltd.共有1860笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ind thai packwell industries ltd.的1860笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ind thai packwell industries ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。