供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
816
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-4847-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 38.1 X 78.74 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
3250.5
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-8129-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 68.58 X 106.68 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1450.35
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-1148-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 76.2 X 78.74 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1092
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-8120-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 76.2 X 45.72 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1073.6
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-1327-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 76.2 X 76.2 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1205
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-4732-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 106.68 X 78.74 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
485
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-4712-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 30.48 X 78.74 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1164
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-8114-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 45.72 X 78.74 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1029
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-4821-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 38.1 X 78.74 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
11591
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003051-8020-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 91.44 X 91.44 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1366.75
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-4348-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 91.44 X 78.74 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1180
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-4829-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 114.3 X 78.74 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
705
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-4718-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 68.58 X 72.39 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1270
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-8119-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 76.2 X 35.56 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195492
供应商
hukon international vietnam co.ltd.
采购商
starmark ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19750other
金额
1070
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
S-003021-8116-1#&TẤM HỘC TỦ, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG ( BETULA SPP ) ĐÃ TẠO HÌNH HOÀN CHỈNH, QUY CÁCH ( 1.91 X 76.2 X 72.39 CM) DÙNG LÀM TỦ BẾP. HÀNG MỚI 100%#&VN