产品描述
CUỘN GIẤY BẰNG XENLULO DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI, DẠNG CUỘN, BỀ RỘNG CUỘN 415MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
815712914690
供应商
pfm medical asia ltd.
采购商
danameco
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
501.53
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
BỘ DỤNG CỤ BÍT ỐNG ĐỘNG MẠCH, CHỦNG LOẠI: 145076V1, HSX: PFM MEDICAL MEPRO GMBH, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
ber12008510
供应商
allmed medicals germany
采购商
danameco
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
476other
金额
6895.821
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÀNG LỌC THẬN MIDDLE FLUX. MÃ SẢN PHẨM: POLYPURE 16 S. HÃNG SẢN XUẤT: ALLMED MEDICAL GMBH-ĐỨC; DÙNG ĐỂ LỌC CHẤT ĐỘC RA KHỎI MÁU. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
815712914690
供应商
pfm medical asia ltd.
采购商
danameco
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
309.934
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
DỤNG CỤ BẮT DỊ VẬT, CHỦNG LOẠI: 147302, HSX: PFM MEDICAL MEPRO GMBH, DÙNG ĐỂ BẮT GIỮ VÀ LOẠI BỎ DỊ VẬT TRONG CƠ THỂ KHỎI MẠCH MÁU HAY CÁC CƠ QUAN NỘI TẠNG, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/30
提单编号
815712914690
供应商
pfm medical asia ltd.
采购商
danameco
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
388.827
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
BỘ DỤNG CỤ BÍT THÔNG LIÊN THẤT, CHỦNG LOẠI: 149086V1, HSX: PFM MEDICAL MEPRO GMBH, DÙNG ĐỂ BÍT LỖ THÔNG LIÊN THẤT TRONG DỊ TẬT BẨM SINH, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/30
提单编号
815712914690
供应商
pfm medical asia ltd.
采购商
danameco
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
309.934
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
DỤNG CỤ BẮT DỊ VẬT, CHỦNG LOẠI: 147302, HSX: PFM MEDICAL MEPRO GMBH, DÙNG ĐỂ BẮT GIỮ VÀ LOẠI BỎ DỊ VẬT TRONG CƠ THỂ KHỎI MẠCH MÁU HAY CÁC CƠ QUAN NỘI TẠNG, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/30
提单编号
ber12008510
供应商
allmed medicals germany
采购商
danameco
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
476other
金额
6895.821
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÀNG LỌC THẬN MIDDLE FLUX. MÃ SẢN PHẨM: POLYPURE 16 S. HÃNG SẢN XUẤT: ALLMED MEDICAL GMBH-ĐỨC; DÙNG ĐỂ LỌC CHẤT ĐỘC RA KHỎI MÁU. MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
815712914690
供应商
pfm medical asia ltd.
采购商
danameco
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
501.53
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
BỘ DỤNG CỤ BÍT ỐNG ĐỘNG MẠCH, CHỦNG LOẠI: 145076V1, HSX: PFM MEDICAL MEPRO GMBH, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
815712914690
供应商
pfm medical asia ltd.
采购商
danameco
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
388.827
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
BỘ DỤNG CỤ BÍT THÔNG LIÊN THẤT, CHỦNG LOẠI: 149086V1, HSX: PFM MEDICAL MEPRO GMBH, DÙNG ĐỂ BÍT LỖ THÔNG LIÊN THẤT TRONG DỊ TẬT BẨM SINH, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/30
提单编号
815712914690
供应商
pfm medical asia ltd.
采购商
danameco
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
388.827
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
DÙ BÍT LỖ BẦU DỤC, CHỦNG LOẠI: 182020V1, HSX: PFM MEDICAL MEPRO GMBH, DÙNG ĐỂ CAN THIỆP BÍT LỖ BẦU DỤC, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
815712914690
供应商
pfm medical asia ltd.
采购商
danameco
出口港
myzzz
进口港
vnsgn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
388.827
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
DÙ BÍT LỖ BẦU DỤC, CHỦNG LOẠI: 182020V1, HSX: PFM MEDICAL MEPRO GMBH, DÙNG ĐỂ CAN THIỆP BÍT LỖ BẦU DỤC, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
171221shdan21828953
供应商
u line medical co.ltd.
采购商
danameco
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa d nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1210.5other
金额
1400
HS编码
48119099
产品标签
paper,paperboard
产品描述
CUỘN GIẤY BẰNG XENLULO DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI, DẠNG CUỘN, BỀ RỘNG CUỘN 415MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
air liquide medical systems pvt ltd.
采购商
danameco
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
8543.075
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY GIÚP THỞ, MODEL: OSIRIS3, DÙNG TRONG Y TẾ, HSX:AIR LIQUIDE MEDICAL SYSTEMS S.A,MỚI 100% ( 01 BỘ GỒM 01 MÁY CHÍNH KA005800, 01 DÂY NỐI BF030200, 01 CẢM BIẾN KY582900, 02 VAN THỞ KY133900 )
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
air liquide medical systems pvt ltd.
采购商
danameco
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
8543.075
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY GIÚP THỞ, MODEL: OSIRIS3, DÙNG TRONG Y TẾ, HSX:AIR LIQUIDE MEDICAL SYSTEMS S.A,MỚI 100% ( 01 BỘ GỒM 01 MÁY CHÍNH KA005800, 01 DÂY NỐI BF030200, 01 CẢM BIẾN KY582900, 02 VAN THỞ KY133900 )
产品描述
GẠC HÚT NƯỚC TẨY TRẮNG KHÔNG CÓ BIÊN, 40/40, 17 SỢI, 120CMX2000M, MÃ HS THEO KQ PTPL SỐ : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (HÀNG MỚI 100%), TỶ TRỌNG BÔNG 100%