产品描述
THIẾT BỊ ĐO, GHI NHIỆT ĐỘ, ÁP SUẤT, MODEL OM-CP-PRTEMP140-LVL(INCLUDED OMCP-IFC400 - DOCKING STATION/USB CBL/SW), HÃNG OMEGA, MỸ, DÙNG TRONG PTN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/27
提单编号
1z9y804f0446404038
供应商
spectris technologies pte ltd.
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
1771
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO, GHI NHIỆT ĐỘ, ÁP SUẤT, MODEL OM-CP-PRTEMP140-LVL(INCLUDED OMCP-IFC400 - DOCKING STATION/USB CBL/SW), HÃNG OMEGA, MỸ, DÙNG TRONG PTN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
cole parmer instrument co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
54.3
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ 0 - 4 L/PHÚT, VẠCH CHIA 0,2ML/PHÚT, MÃ 116116, MỚI 100%, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, HÃNG ZEFON, USA
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
cole parmer instrument co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
175
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
BỘ PHỤ KIỆN GEMINI LẤY MẪU ỐNG HẤP THỤ HAI CỔNG CỦA THIẾT BỊ ESCORT ELF, MÃ 497697, MỚI 100%, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, HÃNG ZEFON, USA
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
cole parmer instrument co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
225
HS编码
48232010
产品标签
filter paper
产品描述
MÀNG LỌC MCE, 0.8MICRO, 37MM, 100CÁI/HỘP, MÃ FMCE837-I, MỚI 100%, DÙNG TRONG PTN, HÃNG ZEFON, MỸ
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
cole parmer instrument co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
718.9
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
THIẾT BỊ LẤY MẪU VÀ ĐO KHÍ LƯU LƯỢNG THẤP ESCORT ELF, MÃ P1-ELF1-2-1-0-0, MỚI 100%, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, HÃNG ZEFON, USA
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
cole parmer instrument co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
54.3
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
LƯU LƯỢNG KẾ 0 - 4 L/PHÚT, VẠCH CHIA 0,2ML/PHÚT, MÃ 116116, MỚI 100%, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, HÃNG ZEFON, USA
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
cole parmer instrument co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
718.9
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
THIẾT BỊ LẤY MẪU VÀ ĐO KHÍ LƯU LƯỢNG THẤP ESCORT ELF, MÃ P1-ELF1-2-1-0-0, MỚI 100%, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, HÃNG ZEFON, USA
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
cole parmer instrument co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
225
HS编码
48232010
产品标签
filter paper
产品描述
MÀNG LỌC MCE, 0.8MICRO, 37MM, 100CÁI/HỘP, MÃ FMCE837-I, MỚI 100%, DÙNG TRONG PTN, HÃNG ZEFON, MỸ
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
cole parmer instrument co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28.1other
金额
175
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
BỘ PHỤ KIỆN GEMINI LẤY MẪU ỐNG HẤP THỤ HAI CỔNG CỦA THIẾT BỊ ESCORT ELF, MÃ 497697, MỚI 100%, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, HÃNG ZEFON, USA
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
thomas scientific co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.3other
金额
419.9
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
DỤNG CỤ LẤY MẪU THÍ NGHIỆM SYRINGE 705N 22S GAUGE 50UL, MÃ 80500, HÃNG HAMILTON, USA. MỚI 100%, DÙNG ĐỂ LẤY MẪU THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
thomas scientific co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.3other
金额
148.72
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
DỤNG CỤ LẤY MẪU THÍ NGHIỆM 1002LTN CTC SYRINGE (23/51/5) , MÃ 203084,HÃNG HAMILTON. MỚI 100%, DÙNG ĐỂ LẤY MẪU THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
thomas scientific co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.3other
金额
53.38
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
DỤNG CỤ LẤY MẪU THÍ NGHIỆM SYRINGE 1701N (26S/2"/2) 10 UL, MÃ 80000, HÃNG HAMILTON, USA. MỚI 100% ,DÙNG ĐỂ LẤY MẪU THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
thomas scientific co
采购商
acts
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.3other
金额
148.72
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
DỤNG CỤ LẤY MẪU THÍ NGHIỆM 1002LTN CTC SYRINGE (23/51/5) , MÃ 203084,HÃNG HAMILTON. MỚI 100%, DÙNG ĐỂ LẤY MẪU THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,