【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
thailand采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计1546笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是crc thai watsadu ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
215
1207580.28
65763.88
- 2024
547
1485912.82
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025177820
-
供应商
công ty cổ phần top tile (chuyển đổi từ công ty tnhh top tile)
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23916.96
-
HS编码
69072294
产品标签
brick
-
产品描述
Gạch men 15x80cm,có độ hút nước từ 3% đến 6%, theo trọng lượng, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025177820
-
供应商
công ty cổ phần top tile (chuyển đổi từ công ty tnhh top tile)
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27862.848
-
HS编码
69072394
产品标签
tiles
-
产品描述
Gạch men 40x40cm,có độ hút nước trên 10%, theo trọng lượng, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025177820
-
供应商
công ty cổ phần top tile (chuyển đổi từ công ty tnhh top tile)
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56709.12
-
HS编码
69072394
产品标签
tiles
-
产品描述
Gạch men 40x40cm,có độ hút nước trên 10%, theo trọng lượng, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
307012241450
-
供应商
công ty cổ phần top tile (chuyển đổi từ công ty tnhh top tile)
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17190.912
-
HS编码
69072394
产品标签
tiles
-
产品描述
Gạch men 40x40cm,có độ hút nước trên 10%, theo trọng lượng, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
307000460820
-
供应商
công ty cổ phần top tile (chuyển đổi từ công ty tnhh top tile)
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9331.2
-
HS编码
69072294
产品标签
brick
-
产品描述
Gạch men 60x60cm,có độ hút nước từ dưới 6% đến dưới 10%, theo trọng lượng, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
307000460820
-
供应商
công ty cổ phần top tile (chuyển đổi từ công ty tnhh top tile)
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11985.41035008
-
HS编码
69072294
产品标签
brick
-
产品描述
Gạch men 15x80cm,có độ hút nước từ dưới 3% đến dưới 6%, theo trọng lượng, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997670840
-
供应商
công ty cổ phần tập đoàn vitto
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
12038.4
-
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
-
产品描述
Gạch men lát nền, kích thước 600x600x9.0mm, độ hút nước dưới 0,5%, loại A1, hàng mới 100% #&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
306998031230
-
供应商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
6604.42272
-
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
-
产品描述
SP67#&Gạch Đánh Bóng Men 30x60Cm (có độ hút nước dưới 0.5% theo trọng lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
306998031230
-
供应商
công ty cổ phần sản xuất và đầu tư hoàng gia
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
6866.64
-
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
-
产品描述
sp34#&Gạch đánh bóng men 15CMX60CM (có độ hút nước dưới 0.5% theo trọng lượng)#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
306978343360
-
供应商
công ty cổ phần top tile (chuyển đổi từ công ty tnhh top tile)
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17737.65
-
HS编码
69072294
产品标签
brick
-
产品描述
Gạch men 50x50cm,có độ hút nước từ dưới 6% đến dưới 10%, theo trọng lượng, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
306978343360
-
供应商
công ty cổ phần top tile (chuyển đổi từ công ty tnhh top tile)
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13086.72
-
HS编码
69072394
产品标签
tiles
-
产品描述
Gạch men 40x40cm,có độ hút nước dưới 10%, theo trọng lượng, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975651530
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu gốm mỹ nghệ long trường
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
2284.56
-
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
-
产品描述
Dĩa gốm mới sx 100% (37x37xH6.2cm)#&VN
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975651530
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu gốm mỹ nghệ long trường
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
1368.64
-
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
-
产品描述
Dĩa gốm mới sx 100% (28x28xH4.5cm)#&VN
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975651530
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu gốm mỹ nghệ long trường
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
964.8
-
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
-
产品描述
Dĩa gốm mới sx 100% (25x25xH4.2cm)#&VN
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306975651530
-
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu gốm mỹ nghệ long trường
采购商
crc thai watsadu ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
-
重量
——
金额
592
-
HS编码
69139090
产品标签
pottery statue
-
产品描述
Dĩa gốm mới sx 100% (20x20xH3.4cm)#&VN
+查阅全部
采供产品
-
pottery statue
141
17.54%
>
-
brick
132
16.42%
>
-
tiles
79
9.83%
>
-
cotton
68
8.46%
>
-
bed
64
7.96%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
69139090
141
17.54%
>
-
69072294
132
16.42%
>
-
69072394
75
9.33%
>
-
94032090
51
6.34%
>
-
94049000
51
6.34%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
929
61.28%
>
-
india
585
38.59%
>
-
canada
1
0.07%
>
-
indonesia
1
0.07%
>
港口统计
-
laem chabang
431
28.77%
>
-
bangkok
164
10.95%
>
-
lat krabang th
53
3.54%
>
-
laem chabang th
36
2.4%
>
-
bangkok th
14
0.93%
>
+查阅全部
crc thai watsadu ltd.是一家
泰国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于泰国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,crc thai watsadu ltd.共有1546笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从crc thai watsadu ltd.的1546笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出crc thai watsadu ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱