供应商
song lam export & import company limited
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
——
进口港
bangkok th
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27184other
金额
1998
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI CÁT KT 30X60X2CM(TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT);KT TẠI MỎ HANG CÁ, X.YÊN LÂM,DNCB&KT CT TNHH SX &TM KHÁNH THÀNH#&VN @
交易日期
2022/06/08
提单编号
122200017922783
供应商
song lam export & import company limited
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
——
进口港
bangkok th
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27184other
金额
302.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI CÁT KT 60X60X2CM(TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT);KT TẠI MỎ HANG CÁ, X.YÊN LÂM,DNCB&KT CT TNHH SX &TM KHÁNH THÀNH#&VN @
交易日期
2022/06/08
提单编号
122200017922783
供应商
song lam export & import company limited
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
——
进口港
bangkok th
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27184other
金额
10951.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG MÀI CÁT KT 10X10X1CM(TỔNG TRỊ GIÁ TNKS CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT);KT TẠI MỎ HANG CÁ, X.YÊN LÂM,DNCB&KT CT TNHH SX &TM KHÁNH THÀNH#&VN @
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
578.88
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM, BỀ MẶT ĐÃ MÀI BÓNG,QC:80X10X2 CM,TẠI MỎ ĐÃ NÚI CHÙA,XÃ MỸ HÒA,HUYỆN PHÙ MỸ,TỈNH BĐ#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
96.57
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM, BỀ MẶT ĐÃ MÀI BÓNG,QC:60X10X2.5 CM,TẠI MỎ ĐÃ NÚI CHÙA,XÃ MỸ HÒA,HUYỆN PHÙ MỸ,TỈNH BĐ#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
692.28
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM, BỀ MẶT ĐÃ MÀI BÓNG,QC:80X10X2.5 CM,TẠI MỎ ĐÃ NÚI CHÙA,XÃ MỸ HÒA,HUYỆN PHÙ MỸ,TỈNH BĐ#&VN
交易日期
2021/05/23
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
21979.68
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
SP ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM, BỀ MẶT ĐÃ MÀI BÓNG,QC:80X40X2.5 CM,TẠI MỎ ĐÃ NÚI CHÙA,XÃ MỸ HÒA,HUYỆN PHÙ MỸ,TỈNH BĐ#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
74.24
HS编码
68022300
产品标签
building stone,granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM, BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN, QC : 80 X 40 X 2.5 CM, (GTTNKS + CPNL DƯỚI 51%) #&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
96.57
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM, BỀ MẶT ĐÃ MÀI BÓNG, QC : 60 X 10 X 2.5 CM, (GTTNKS + CPNL DƯỚI 51%) #&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1272.24
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM, BỀ MẶT ĐÃ MÀI BÓNG, QC : 80 X 10 X 2 CM, (GTTNKS + CPNL DƯỚI 51%) #&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
xi nghiep 380 - cn - cong ty cp phu tai
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
21984.32
HS编码
68029310
产品标签
carvings of granite
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ GRANITE HÀNG ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM HOÀN THIỆN DẠNG TẤM, BỀ MẶT ĐÃ MÀI BÓNG, QC : 80 X 40 X 2.5 CM, (GTTNKS + CPNL DƯỚI 51%) #&VN
交易日期
2020/08/19
提单编号
——
供应商
pt.cempaka karya utama
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
——
进口港
bangkok
供应区
Indonesia
采购区
Thailand
重量
2200kg
金额
1350
HS编码
68022990
产品标签
stone saw,uk,t20
产品描述
NEW GREEN SUKABUMI STONE SAWN CUT20X20X1CM
交易日期
2020/08/19
提单编号
——
供应商
pt.cempaka karya utama
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
——
进口港
bangkok
供应区
Indonesia
采购区
Thailand
重量
17600kg
金额
10000
HS编码
68022990
产品标签
stone saw,t10,uk
产品描述
NEW GREEN SUKABUMI STONE SAWN CUT10X10X1CM
交易日期
2020/01/20
提单编号
——
供应商
pt.cempaka karya utama
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
——
进口港
bangkok
供应区
Indonesia
采购区
Thailand
重量
2134kg
金额
1113
HS编码
68022990
产品标签
uk,mosaic
产品描述
MOSAIC SUKABUMI 30X30X1 CM
交易日期
2020/01/20
提单编号
——
供应商
pt.cempaka karya utama
采购商
i.g.m.co.ltd.
出口港
——
进口港
bangkok
供应区
Indonesia
采购区
Thailand
重量
23760kg
金额
12387
HS编码
68022990
产品标签
lisa,stone,grade a,uk
产品描述
SUKABUMI GREEN STONE GRADE A (LISA)10X10X1 CM